Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be cold” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.504) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kə´loudiən /, Danh từ: colođion, collodion cotton, bông colođion
  • Thành Ngữ: bông colodion, collodion cotton, bông colođion
  • hỗn hợp nguội, cold-mix asphalt, hỗn hợp nguội atfan
  • Idioms: to have a cold, bị cảm lạnh
  • atfan rải nguội, cold-laid asphalt pavement, mặt đường atfan rải nguội
  • Idioms: to have a heavy cold, bị cảm nặng
  • giá đỡ, giàn giáo, block scaffolds, khối giàn giáo, collapsible scaffolds, giàn giáo tháo lắp được, mobile scaffolds, giàn giáo di chuyển được, scaffolds with extensible poles,...
  • Thành Ngữ:, to blow hot and cold, hot
  • kho ướp lạnh, Điện lạnh: nhà chứa hàng lạnh, Kỹ thuật chung: kho lạnh, central cold store, kho lạnh trung tâm, coastal cold store, kho lạnh bến cảng,...
  • Idioms: to have sb cold, nắm trong tay số phận của ai
  • kéo nguội, cold-draw steel wire, dây thép kéo nguội
  • Idioms: to have a liability to catch cold, dễ bị cảm
  • thép gia công nguội, cold-worked steel reinforcement, cốt thép gia công nguội
  • sợi thép kéo nguội, thép sợi kéo nguội, cold-drawn wire reinforcement, cốt thép sợi kéo nguội
  • Thành Ngữ:, to go hot and cold, lên con s?t lúc nóng lúc l?nh
  • Thành Ngữ:, to have somebody cold, nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu
  • phá băng (xả đá) bằng nước, phá băng bằng nước, sự làm tan đông bằng nước, cold-water defrosting, phá băng bằng nước lạnh
  • thép hình (đóng tàu), thép hình, thép cán, cold-rolled section, thép hình cán nguội, hot-rolled section, thép hình cán nóng
  • / ´kould¸ʃɔ:t /, Hóa học & vật liệu: dễ vỡ (khi nguội), Kỹ thuật chung: giòn, cold-short iron, gang giòn nguội
  • / ´ha:tlis /, Tính từ: vô tâm, nhẫn tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, brutal , callous , cold-blooded *...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top