Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Build up” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.261) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: khu đất đang xây dựng nhà ở, khu đất xây dựng, công trường xây dựng, building site ( forbuildings ), công trường xây dựng nhà, industrial building site, công trường xây...
  • (building management system) hệ thống quản lý tòa nhà,
  • Thành Ngữ:, empire-building, sự mưu đồ quyền lực
  • mật độ xây dựng, construction density, building density factor, hệ số (mật độ) xây dựng, building density factor, hệ số mật độ xây dựng, net building density, mật độ xây dựng thuần túy, percentage of building...
  • Thành Ngữ:, to raise/build up one's hopes, khuyên ai giữ niềm hy vọng
  • / ´aut¸haus /, Danh từ: nhà phụ, nhà ngoài, nhà xí xa nhà, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , latrine , lavatory , outbuilding , privy , washroom , water closet , wc...
  • quản lý công trình, quản lý dự án, quản lý dự án, quản lý dự án (công trình), project management (building), sự quản lý dự án (xây dựng)
  • vật liệu xây dựng, building material testing, thí nghiệm vật liệu xây dựng, incombustible building material, vật liệu xây dựng không cháy
  • đóng băng trên bề mặt, bám tuyết, tích tụ băng tuyết, frost build-up rate, độ bám tuyết
  • tầng (nước) đá tích lạnh, lớp (nước) đá tích lạnh, lớp băng đá, ice bank buildup, gia tăng lớp băng đá
  • hệ (thống) cấp nước, hệ thống cấp nước, building water supply system, hệ thống cấp nước trong nhà, centralized hot-water supply system, hệ (thống) cấp nước nóng tập trung, circulation-type hot water supply system,...
  • nhà dịch vụ, nhà phục vụ, public service building, nhà dịch vụ công cộng, community service building, nhà phục vụ cộng đồng
  • đang xây dựng, trong giai đoạn xây dựng, hiện đang xây dựng, complex buildings under construction, tổ hợp công trình đang xây dựng, structure under construction, công trình đang xây dựng, volume of buildings under construction,...
  • nhà công nghiệp, multipurpose complex industrial building, nhà công nghiệp liên hợp, special industrial building, nhà công nghiệp đặc biệt
  • công ty nhà, Chứng khoán: hiệp hội nhà ở, building-society interest, tiền lãi trả cho công ty nhà, building-society interest, tiền lãi từ công...
  • / ¸bæli´hu: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng, Từ đồng nghĩa: noun, verb, advertisement , buildup , publicity , puffery...
  • hệ thống (công trình) cấp nước, đường cấp nước, hệ thống cấp nước, hệ thống cung cấp nước, mạng lưới cấp nước, ống cấp nước, building water supply system, hệ thống cấp nước trong nhà, centralized...
  • người lao động, thợ phụ, building laborer, người lao động xây dựng
  • nhà đúc sẵn, nhà lắp ghép, industrialized building system, hệ thống nhà lắp ghép
  • / bild /, Danh từ: sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc, động từ: Cấu trúc từ: to build into, to build on...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top