Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do duty” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.258) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Cụm đồng từ: còn gọi là dutch date hay dutch treat, ý chỉ mỗi người tự trả phần chi phí của mình khi nhiều người cùng tham gia một hoạt động chung (dưa góp, lệ quyên...),...
  • / ´dju:tiəs /, như dutiful, Từ đồng nghĩa: adjective, dutiful , obeisant , respectful
  • / 'sevə /, Ngoại động từ: cắt ra, cắt rời, làm gãy lìa, kết thúc, cắt đứt, chia rẽ, tách ra, Đứt, gãy, Hình Thái Từ: Kỹ...
  • quấn, Kinh tế: chấm dứt, chấm dứt, kết thúc thanh lý, đóng cửa (một công ty), giải thể, thanh lý, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • cơ cấu ngắt đứt, cơ cấu cắt, sự cắt khí, sự ngắt (điện), ngắt dừng, ngắt mạch, ngừng, điểm cắt, điểm ngắt, dòng cắt, sự cắt đứt, sự cắt mép, sự chặn, sự ngăn, sự ngắt mạch, sự...
  • máy tiện đứt, automatic turret cutting lathe, máy tiện đứt tự động
  • máy đo độ bền đứt,
  • giới hạn bền lâu dài (khi thử kéo lâu), giới hạn độ bền đứt, cường độ phá hoại, giới hạn bền khi kéo, giới hạn bền kéo, sức chống đứt tức thời,
  • độ dày gẫy, độ dài đứt, độ dài cắt,
  • sự gãy vỡ, sự đứt, sự đứt đoạn, sự gãy,
  • máy cắt (đứt) mép, máy cắt (đứt) song song, máy cắt (đứt) tôn thành miếng chữ nhật, kéo cắt đạp,
  • máy cắt (đứt) dọc tôn,
  • / ´rʌptʃə /, Danh từ: sự gẫy, sự vỡ, sự đứt (cái gì), sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạn, (y học) sự thoát vị, Ngoại...
  • đồ bền đứt,
  • co thắt tương đối ở mặt đứt,
  • máy cắt (đứt) dẫn động cơ khí,
  • cưa đôi, cưa đứt,
  • giới han bền, sức chống phá hủy, độ bền đứt,
  • Thành Ngữ:, to chop off, chặt đứt, đốn cụt
  • ứng suất thực khi gẫy đứt, giới hạn bền thực khi gãy đứt, ứng suất thực khi gãy dứt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top