Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn activeness” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.448) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / e´rɔti¸sizəm /, Danh từ: tư tưởng dâm dục; tính đa dâm, Từ đồng nghĩa: noun, arousal , libido , lust , stimulation , titillation , amativeness , concupiscence...
  • Danh từ: tình dục; sự khiêu dâm, tính đa dâm, tính dâm dục, Từ đồng nghĩa: noun, amativeness , concupiscence...
  • / ´lʌstfulnis /, danh từ, tính dâm đãng, tính ham nhục dục, Từ đồng nghĩa: noun, amativeness , concupiscence , eroticism , erotism , itch , libidinousness , lust , passion , prurience , pruriency,...
  • / ´pruəriənsi /, như prurience, Từ đồng nghĩa: noun, amativeness , concupiscence , eroticism , erotism , itch , libidinousness , lust , lustfulness , passion , prurience
  • / in´ventivnis /, danh từ, tài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativeness , creativity , ingeniousness , ingenuity , originality
  • / ¸itə´reiʃən /, như iterativeness, Kỹ thuật chung: bước, bước lặp, lần lặp, lặp, lặp lại, phép lặp, sự lặp, sự lặp lại, sự nhắc lại, Kinh tế:...
  • / ´skræpines /, danh từ, tính chắp vá; tính chất vụn, tính chất rời rạc, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) tính thích cãi cọ; tính hay gây gỗ, Từ đồng nghĩa: noun, combativeness...
  • / li´bidinəsnis /, danh từ, tính dâm đãng, tính dâm dật, Từ đồng nghĩa: noun, amativeness , concupiscence , eroticism , erotism , itch , lust , lustfulness , passion , prurience , pruriency
  • / ´pruəriəns /, danh từ, sự ham muốn không lành mạnh, tính thích nhục dục, Từ đồng nghĩa: noun, amativeness , concupiscence , eroticism , erotism , itch , libidinousness , lust , lustfulness...
  • / gæ´ru:liti /, danh từ, tính nói nhiều, tính ba hoa, Từ đồng nghĩa: noun, wordiness , verbosity , glibness , grandiloquence , talkativeness , chattiness , garrulousness , volubility , loquaciousness ,...
  • như truculence, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance , militancy , pugnaciousness...
  • Danh từ: tính thích bàn cãi, tính thích tranh luận, tính hay lý sự, Từ đồng nghĩa: noun, combativeness , contentiousness...
  • / ,kri:ei'tivəti /, Kỹ thuật chung: sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativity software, phần mềm sáng tạo, cleverness , genius , imagination , imaginativeness ,...
  • / pʌg´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance , militancy , pugnacity , truculence , truculency , belligerence,...
  • / pʌg´næsiti /, danh từ, tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance , militancy...
  • Danh từ: tính thích kiện tụng, tính thích tranh chấp, Từ đồng nghĩa: noun, combativeness , contentiousness , disputatiousness...
  • / ´militənsi /, danh từ, tính chiến đấu, Từ đồng nghĩa: noun, aggressiveness , belligerence , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance , bellicoseness , bellicosity , pugnaciousness...
  • / kən´tenʃəsnis /, danh từ, tính hay cãi nhau, tính hay gây gỗ, tính hay cà khịa, tính hay sinh sự, Từ đồng nghĩa: noun, combativeness , disputatiousness , litigiousness , scrappiness , bellicoseness...
  • / ¸beli´kɔsiti /, danh từ, tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance ,...
  • / bi´lidʒərənsi /, như belligerence, Từ đồng nghĩa: noun, confrontation , hostility , strife , struggle , war , warfare , bellicoseness , bellicosity , combativeness , contentiousness , militance , militancy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top