Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn alike” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.889) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, turn up like a bad penny, (thông tục) đến không đúng lúc
  • liken phù niêm,
  • liken hình nhẫn,
  • liken phù niêm,
  • / ´mʌlti¸pɔint /, Kỹ thuật chung: đa dạng, đa điểm, nhiều điểm, nhiều vị trí, centralized multipoint facility, phương tiện đa điểm tập trung, dynamic multipoint bridging (dmb), bắc...
  • Danh từ: (viết tắt) vd bệnh hoa liễu (bệnh truyền qua đường giao hợp; bệnh lậu, giang mai..), bệnh hoaliễu ., bệnh hoa liễu,
  • bệnh limphô hạt hoaliễu,
  • bệnh limphô hạt hoaliễu,
  • bệnh limphô hạt hoaliễu,
  • likenphẳng mụn nhọt teo,
  • / ´iə¸foun /, Điện tử & viễn thông: ống tai nghe, Kỹ thuật chung: ống nghe, equalizer for earphone, bộ bù ống nghe, single earphone, ống nghe đơn, telephone...
  • mạng lưới máy điện toán; mạng máy tính, mạng máy tính, mạng máy tính, attached resource computer network (arcnet), mạng máy tính có tài nguyên đi kèm, centralized computer network, mạng máy tính tập trung, computer...
  • Thành Ngữ:, like a hen with one chicken, tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít
  • / in´eiliənəbəlnis /, như inalienability,
  • ngôn ngữ đánh dấu, extensible markup language (xml), ngôn ngữ đánh dấu mở rộng, gml ( generalizedmarkup language ), ngôn ngữ đánh dấu tổng quát, handheld device markup language (hdml), ngôn ngữ đánh dấu thiết bị...
  • / 'signəlaiz /, như signalise, Hình Thái Từ: Toán & tin: đánh tín hiệu, Từ đồng nghĩa: verb, characterize , differentiate ,...
  • Thành Ngữ:, like grim death, dứt khoát không lay chuyển
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • nhân củaliềm ngoài, nhân của dải cảm giác bên,
  • / ´aut¸lændə /, Danh từ: người nước ngoài, Từ đồng nghĩa: noun, alien
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top