Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cog” Tìm theo Từ | Cụm từ (148.650) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pɔkit¸mʌni /, danh từ, tiền ăn quà; tiền tiêu vặt (cho trẻ con),
  • / 'ə:nist'mʌni /, Danh từ: tiền đặt cọc,
  • / ¸ʌnək´reditid /, tính từ, không được tín nhiệm, không được tin dùng (người), không được chính thức công nhận, không căn cứ; không được mọi người thừa nhận (tin tức),
  • / ˈʌnjən /, Danh từ: củ hành, cây hành làm thức ăn, (từ lóng) thạo nghề của mình, cừ về công việc của mình, nắm vấn đề của mình, Nội động từ:...
  • / ´kʌniη /, Danh từ: sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự khôn vặt, (từ cổ,nghĩa cổ) sự khéo léo, sự khéo tay, Tính...
  • / ¸ʌndis´kʌmfitid /, tính từ, không bối rối, không lúng túng, (quân sự) không bị đánh bại, không bị tiêu diệt, (từ cổ, nghĩa cổ) không bị đánh bại, không bị vỡ (về kế hoạch...)
  • / ¸sælmə´gʌndi /, Danh từ: món ăn hổ lốn, mớ linh tinh, mớ hỗn tạp, Từ đồng nghĩa: noun, conglomeration , gallimaufry , hodgepodge , jumble , medley , m,...
  • / ə´gresivnis /, Danh từ: tính chất xâm lược, tính chất công kích, tính hay gây sự, tính gây gỗ, tính hay gay cấn, tính hung hăng, Kỹ thuật chung: tính...
  • / ʌn´listid /, Tính từ: không được ghi danh, không có trong danh sách công bố (nhất là bảng giá ở sở giao dịch chứng khoán), (từ mỹ, nghĩa mỹ) như ex-directory, không lưu thông,...
  • / 'rekəgnaizd /, Tính từ: Được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận, Được tín nhiệm (trong kinh doanh), Từ đồng nghĩa: adjective, the recognized...
  • / ´step¸sʌn /, Danh từ: con trai riêng,
  • / ʌn´ha:sp /, Ngoại động từ: tháo, cởi (vòng đeo tay, dây chuyền...), rút then cài, mở then cài
  • / ə'bjusivnis /, danh từ, sự lạm dụng, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa thậm tệ, sự lừa dối, sự lừa gạt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ,
  • / dʒou´kʌnditi /, danh từ, tâm trạng vui vẻ, tâm trạng vui tươi, sự vui tính, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity...
  • / ʌn´i:tn /, Tính từ: chưa ăn, uneaten food, đồ ăn chưa đụng đến, đồ ăn còn thừa
  • / ¸ʌndi´prest /, tính từ, không bị hạ xuống, (nghĩa bóng) không bị suy sụp, vững (thị trường), (nghĩa bóng) không bị suy nhược, không bị kiệt sức (người), không bị hạ thấp, không bị uốn cong, không...
  • / 'dæliəns /, Danh từ: sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sự suồng sã cợt nhã, sự đùa giỡn, sự coi như chuyện đùa (đối với ai, đối với công việc gì),...
  • công suất máy nén, năng [công] suất máy nén, năng suất máy nén, compressor capacity regulation, điều chỉnh công suất máy nén, compressor capacity regulation, điều chỉnh năng suất máy nén
  • / kə´mjunikətivnis /, danh từ, tính dễ truyền; tính hay lan truyền, tính cởi mở, tính hay thổ lộ tâm sự; tính thích chuyện trò,
  • / ´ʌvn¸redi /, tính từ, Được chuẩn bị sẵn sàng để nấu, oven-ready chickens, những con gà đã làm sẵn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top