Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn estimation” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.570) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đơn vị lôgic, thiết bị lôgic, activate logical unit (actlu), đơn vị lôgic kích hoạt, actlu ( activatelogical unit ), đơn vị lôgic kích hoạt, dactlu (de-active logical unit ), đơn vị lôgic giải hoạt, destination logical...
  • / ¸ili´dʒitiməsi /, danh từ, sự không hợp pháp, sự không chính đáng, tính chất con đẻ hoang; tình trạng con đẻ hoang, Từ đồng nghĩa: noun, bastardy , bastardism , illegitimation ,...
  • / ´hezitənsi /, như hesitance, Từ đồng nghĩa: noun, indecision , skepticism , irresolution , uncertainty , reluctance , wavering , delaying , procrastination , hesitation , pause , indecisiveness , irresoluteness...
  • / pri:´figəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, augury , forerunner , foretoken , portent , presage , prognostic , prognostication , sign
  • / in´saitmənt /, như incitation, Từ đồng nghĩa: noun, stimulus , instigation , provocation , incentive , incitation , goad , trigger
  • / ´indələns /, Danh từ: sự lười biếng, sự biếng nhác, Từ đồng nghĩa: noun, disinclination , procrastination , idleness , laziness , shiftlessness , sloth , slothfulness...
  • ước lượng hiệu quả, ước lượng hữu hiệu, thống quả ước lượng hiệu quả, most efficient estimator, ước lượng hữu hiệu nhất
  • / səb¸stænʃi´eiʃən /, Danh từ: sự chứng minh, Kỹ thuật chung: luận chứng, Từ đồng nghĩa: noun, attestation , authentication...
  • / 't∫æstizmənt /, danh từ, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự đánh đập, Từ đồng nghĩa: noun, castigation , correction , discipline , penalty
  • / kə,rɔbə'rei∫n /, danh từ, sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm, Từ đồng nghĩa: noun, attestation , authentication , demonstration , evidence , proof , substantiation , testament...
  • / prou´kræsti´neiʃən /, sự trì hoãn; sự chần chừ, nước đến chân mới nhảy - hành động trì hoãn các việc quan trọng tới sát thời hạn mới thực hiện, procrastination is the thief of time, (tục ngữ) chần...
  • / ´estimətiv /, tính từ, có tính cách đánh giá, ước lượng,
  • không chính quy, không đều, non-regular estimator, ước lượng không chính quy
  • Thành Ngữ:, procrastination is the thief of time, (tục ngữ) chần chừ làm lãng phí thời gian
  • hệ thống thông gió, balanced ventilation system, hệ thống thông gió cân bằng, combination ventilation (system), hệ thống thông gió kết hợp, extraction ventilation system, hệ thống thông gió hút, refrigerated ventilation...
  • không khí thông gió, ventilation air requirement, nhu cầu không khí thông gió, ventilation air requirements, nhu cầu không khí thông gió
  • thông gió lạnh, refrigerated ventilation system, hệ (thống) thông gió lạnh, refrigerated ventilation system, hệ thống thông gió lạnh
  • sự thông gió, thông gió, air ventilation system, hệ thống thông gió, fresh air ventilation, thông gió bằng không khí tươi
  • phòng làm đông lạnh, buồng kết đông, buồng lạnh, buồng tối, phòng lạnh, phòng bảo quản lạnh, phòng gia lạnh, chill room ventilation, sự thông gió buồng lạnh, chill room ventilation, thông gió buồng lạnh,...
  • hệ thống thông gió, closed system ( ofventilation ), hệ thống thông gió khép kín, exhaust system of ventilation, hệ thống thông gió hút
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top