Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn part” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.694) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phân xưởng lắp ráp, machine assembly department, phân xưởng lắp ráp cơ khí
  • buồng máy, gian máy, phòng máy, machine compartment (room), gian (buồng, phòng) máy
  • sự làm vách ngăn, sự ngăn tuờng, sự chia phần, sự ngăn, sự phân chia, sự phân tách, memory partitioning, sự phân chia bộ nhớ, storage partitioning, sự phân chia bộ...
  • / 'seprətid /, Tính từ: ly thân, i'm separated from my wife, tôi ly thân với vợ tôi, riêng biệt, tách, tách biệt, mutually separated, tách nhau, mutually separated set, tập hợp tách nhau,...
  • phương trình đạo hàm riêng, phương trình vi phân riêng, characteristic partial differential equation, phương trình vi phân riêng đặc trưng
  • / ´ʌndə¸peid /, past và past part của underpay, Tính từ: không được trả tiền đầy đủ,
  • hạt mang điện, hạt tải điện, hạt mang điện, Địa chất: hạt tích điện, charged particle trap, cái bẫy hạt mang điện
  • / ´pa:ʃəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, favoritism , partiality , preference
  • luồng chuyển cá, luồng dẫn cá, overall fish party, luồng dẫn cá bậc thang
  • cửa hàng chi nhánh, department branch store, cửa hàng chi nhánh công ty bách hóa
  • buồng lạnh lắp ghép, two-compartment sectional cold room, buồng lạnh lắp ghép có hai ngăn
  • / ´blesidli /, phó từ, this apartment is blessedly airy, căn hộ này thoáng mát quá
  • Thành Ngữ:, to hold the balance even between two parties, cầm cân nảy mực
  • doanh vụ tiền mặt, giao dịch tiền mặt, cash transaction market, thị trường giao dịch tiền mặt, partial cash transaction, giao dịch tiền mặt một phần
  • small space between moving parts, permitting oil to enter for lubrication., khe hở phần ổ trục,
  • chương trình irc, chat chuyển tiếp internet (giao thức "party-line"toàn cầu),
  • Thành Ngữ:, part and parcel of something, như part
  • được mã hóa, encrypted mail, thư được mã hóa, encrypted message part, phần thông báo được mã hóa
  • sự phân chia dos, extended dos partition, sự phân chia dos mở rộng
  • Idioms: to be particular about one 's food, cảnh vể, kén ăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top