Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spite” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.905) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to cut off one's nose to spite one's face, ( nose)
  • Thành Ngữ:, in spite of, mặc dù; bất chấp; không đếm xỉa tới; không bị ngăn trở
  • / pri´sipiteitə /, Điện: bộ lắng, bộ lắng bụi, chất gây kết tủa, thiết bị kết tủa, Kỹ thuật chung: chất làm đông tụ, máy kết tủa, máy...
  • / spits /, Danh từ: chó pomeran (như) spitz dog,
  • Idioms: to have a spite against sb, oán hận người nào, có ác cảm với người nào
  • / in¸hɔspi´tæliti /, như inhospitableness, Từ đồng nghĩa: noun, inhospitableness , ungraciousness , unreceptiveness , unwelcomeness
  • / ´hɔspitə¸laiz /, Ngoại động từ: Đưa vào bệnh viện, cho nhập viện, to hospitalize a wounded soldier, cho một binh sĩ bị thương nhập viện
  • Danh từ: vượn rừng rậm; vượn driopitec (hoá thạch), Tính từ: thuộc vượn rừng rậm; thuộc vượn driopitec,...
  • phân tích hoạt động, hospital activity analysis, phân tích hoạt động bệnh viện
  • thành ngữ, cottage hospital, bệnh viện thôn dã (không có nhân viên ở ngay đấy)
  • Thành Ngữ:, to walk the hospitals, thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa)
  • / ¸hɔspitəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự đưa vào bệnh viện, sự nằm bệnh viện, thời kỳ nằm bệnh viện, Y học: sự điều trị tại bệnh viện,
  • / ´spitə /, danh từ, người xiên thịt nướng, hươu (nai) non mới ra sừng, người hay khạc nhổ,
  • Từ đồng nghĩa: noun, ceaselessness , eternalness , eternity , everlastingness , perpetuity , world without end , infinity , sempiternity
  • Thành Ngữ: bệnh viện đa khoa, bệnh viện đakhoa, general hospital, bệnh viện đa khoa
  • Danh từ: nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng, Từ đồng nghĩa: noun, assisted living facility , convalescent home , convalescent hospital , nursing home , old folks home...
  • trái phiếu (dựa vào) thu nhập, hospital revenue bond, trái phiếu dựa vào thu nhập của bệnh viện, utility revenue bond, trái phiếu dựa vào thu nhập dịch vụ công cộng
  • Phó từ: Điển hình, tiêu biểu, Đặc thù, đặc trưng, Từ đồng nghĩa: adverb, typically american hospitality,...
  • / 'kɔtidʤ /, Danh từ: nhà tranh, nhà riêng ở nông thôn, Cấu trúc từ: cottage piano, cottage hospital, cottage cheese, cottage industry, cottage loaf, Xây...
  • / ´hɔspitəbl /, Tính từ: mến khách, hiếu khách, Từ đồng nghĩa: adjective, courteous , neighborly , congenial , friendly , affable , charitable , cooperative , cordial...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top