Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn timbre” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.644) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ɔ:lim¸breisiη /, tính từ, bao gồm tất cả,
  • / ¸maunti´niə /, Danh từ: người miền núi, người leo núi; người tài leo núi, Từ đồng nghĩa: noun, alpinist , backpacker , climber , cragsman , cragswoman ,...
  • / leim,brein /, danh từ, (từ mỹ, (thông tục)) ngu dốt; đần độn,
  • / ´klaimə /, Danh từ: người leo trèo, người leo núi, (thực vật học) cây leo, (động vật học) chim leo trèo, (nghĩa bóng) kẻ thích bon chen ( (cũng) social climber), (như) climbing irons,...
  • như hairbreadth,
  • / ´seli¸breitə /,
  • (britishanti lewisite) see dimereraprol.,
  • dây chằng chéo, dây chằng weitbrecht,
  • dây chằng gimbernat,
  • dây chằng gimbernat,
  • số nhiều củaimpressio,
  • / 'geimbæg /, Danh từ: túi săn,
  • Thành Ngữ:, fille de chambre, cô hầu phòng
  • / li´bretist /, danh từ, người viết lời nhạc kịch,
  • / ´hi:brei¸aiz /, ngoại động từ, hê-brơ hoá,
  • / ¸ældʒi´breiist /, danh từ, nhà đại số học,
  • / ´mʌηki¸bred /, danh từ, quả baobap, (thực vật học) cây baopbap,
  • / ´ɔmbrei /, Danh từ: (từ mỹ; nghĩa mỹ) gã, cabin occupied by a group of nasty looking hombres, căn phòng có một nhóm người mặt mày gớm guốc ở
  • / ´timbəriη /, Xây dựng: đài cọc gỗ, sự lát gỗ, sự ốp gỗ, thiết bị chống lò, Kỹ thuật chung: cốp pha, cốp-pha, kết cấu gỗ, sự chống bằng...
  • Thành Ngữ:, to have a narrow ( hairbreadth ) escape, suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top