Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn triennial” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.448) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: dài ba năm, lâu ba năm, ba năm một lần, the games occur triennially, cuộc thi đấu diễn ra ba năm một lần
  • / trai´eniəm /, Danh từ, số nhiều trienniums, triennia:, trai'eni”, thời gian ba năm
  • Tính từ: Đã được thử thách, đã qua thử thách, đáng tin cậy, a triennal friend, người bạn đã được thử thách, người bạn đáng...
  • / em´piri¸sizəm /, danh từ, chủ nghĩa kinh nghiệm, Từ đồng nghĩa: noun, experimentation , experientialism
  • bền lâu, (adj) bền lâu, Từ đồng nghĩa: adjective, abiding , durable , enduring , lasting , long-lived , long-standing , old , perdurable , perennial ,...
  • / kwɔ'dreniəl /, Tính từ: kéo dài trong bốn năm, xảy ra bốn năm một lần, xuất hiện bốn năm một lần, the quadrennial international football world championship tournament, giải vô địch...
  • Phó từ: hai năm một lần, these pilgrimages are biennially held under the auspices of ministry of commerce and tourism, các cuộc hành hương này được...
  • / kə´nju:biəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ chồng, Từ đồng nghĩa: adjective, conjugal , hymeneal , married , matrimonial , nuptial , spousal , wedded...
  • / ¸baisen´tenjəl /, Tính từ: hai trăm năm một lần, Danh từ: như bicentenary, bicentennial anniversary, lễ kỷ niệm hai trăm năm
  • hình thái ghép có nghĩa là một lần rưỡi, sesquicentennial, ngày lễ một trăm năm mươi năm
  • / ˈspaʊzəl /, tính từ, thuộc hôn nhân; vợ chồng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, conjugal , connubial , hymeneal , married , matrimonial , nuptial , wedded, bridal , espousal , marriage , nuptial,...
  • / trai´enjəl /, Tính từ: dài ba năm, lâu ba năm, ba năm một lần, Danh từ: cây sống ba năm, sự kiện xảy ra ba năm một lần, lễ kỷ niệm ba năm,
  • / ¸haimi´niəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân, Từ đồng nghĩa: adjective, conjugal , connubial , married , matrimonial , nuptial , spousal , wedded
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • Tính từ: (pháp lý) trong khoảng ba năm,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top