Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Espion” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.400) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: cấp số nhân, cấp số nhân, sum of geometric progression, tổng của cấp số nhân
  • / əb'seʃnəl /, tính từ, thuộc, có hoặc gây ra ám ảnh, obsessional thoughts, những ý nghĩ ám ảnh
  • Thành Ngữ:, responsible government, chính phủ không chuyên quyền
  • đáp ứng phẳng, flat response counter, bộ đếm đáp ứng phẳng
  • Idioms: to take all the responsibility, nhận hết trách nhiệm
  • Idioms: to take on heavy responsibilities, gánh vác những trách nhiệm nặng nề
  • sự kiểm soát sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, iud , abortion , abstinence , birth prevention , conception prevention , condom , contraception , contraceptive , diaphragm , family planning , method of preventing...
  • Thành Ngữ: góc đồng vị, corresponding angles, (toán học) góc đồng vị
  • Idioms: to be correspondent to ( with ) sth, xứng với, hợp với, vật gì
  • Idioms: to be responsible for sth, chịu trách nhiệm về việc gì
  • Idioms: to be responsible for the expenditure, chịu trách nhiệm chi tiêu
  • Idioms: to take a responsibility on one 's shoulders, gánh, chịu trách nhiệm
  • Thành Ngữ: vấn đề gây nhiều tranh luận, được bàn cãi nhiều, vexed question, một vấn đề gây ra nhiều cuộc tranh cãi
  • Idioms: to be equal to one 's responsibility, ngang tầm với trách nhiệm của mình
  • viết tắt, thìa xúp đầy ( tablespoonful), ( tbsps) những thìa xúp đầy, add 3 tbsps salt, thêm ba thìa xúp đầy muối
  • / ¸misæpri´henʃən /, ngoại động từ, hiểu sai, hiểu lầm, Từ đồng nghĩa: noun, false impression , misconception , misinterpretation
  • / ¸æriθ´metikl /, Tính từ: (thuộc) số học, cộng, Kỹ thuật chung: số học, arithmetical series, chuỗi số học, arithmetical progression, cấp số cộng,...
  • / vekst /, Tính từ: phật ý; bực tức, to become vexed, bực tức, vexed question, một vấn đề gây ra nhiều cuộc tranh cãi
  • / ´taim¸wɔ:n /, Tính từ: bị mòn, bị hư hỏng (vì thời gian), a time-worn expression, một thành ngữ sáo mòn (nhàm)
  • / ´seʃənəl /, tính từ, (thuộc) buổi họp, (thuộc) phiên họp, (thuộc) toà án tối cao, sessional order, thủ tục buổi họp (nghị viện)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top