Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep within bounds” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.033) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to go within, Đi vào trong nhà, trong phòng
  • lecithin độc tố, lecithinđộc tố,
  • biên từ, double word boundary, biên từ kép, event-word boundary, biên từ chẵn, long word boundary, biên từ dài
  • / ´ʃɔp¸ki:pə /, Danh từ: người chủ hiệu (như) storekeeper, Kinh tế: người chủ hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, nation of shopkeepers,...
  • / 'dʒænitə /, Danh từ: như caretaker, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , caretaker , cleaning person , concierge , custodian , doorkeeper , doorperson , gatekeeper , house...
  • / 'heəbredθ /, Danh từ: Đường tơ sợi tóc, một li, một tí, Tính từ: suýt nữa, tí xíu, Từ đồng nghĩa: noun, by ( within...
  • Idioms: to take sb on the rebound, phản ứng với ai
  • / ´baundidnis /, Toán & tin: sự bị chặn, tính bị chặn, boundedness of solution, tính bị chặn của lời giải
  • lecithinđộc tố,
  • Thành Ngữ:, to run with the hare and to hunt with the hounds, chơi với cả hai phe đang nghịch nhau
  • / baundən /, (từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của .bind: in bounden duty vì nhiệm vụ bắt buộc, Từ đồng nghĩa: adjective, beholden , bound , indebted...
  • enzyme trong ruột non phá hủy lecithin,
  • / ´spel¸baind /, Ngoại động từ .spellbound: làm say mê, làm mê đi (như) bị bỏ bùa, Từ đồng nghĩa: verb, bewitch , enchant , enthrall , entrance , spell , voodoo...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bounden , called by duty , committed , compelled , contracted , duty-bound , enslaved , forced , indebted , indentured , obliged , pledged , required , tied , under obligation , urged...
  • Thành Ngữ:, to run with the hare and hunt with the hounds, chơi với cả hai phe đối nghịch nhau
  • Danh từ: tính vô hạn, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness...
  • máy kế toán, book-keeping machine operator, người thao tác máy kế toán, book-keeping machine operator, người vận hành máy kế toán
  • Thành Ngữ:, hare and hounds, trò chơi chạy đuổi rắc giấy (một người chạy rắc giấy ở đằng sau, người khác theo vết giấy mà tìm)
  • / ´infinitnis /, danh từ, tính không bờ bến, tính vô tận; tính vô hạn; tính vô cùng, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness...
  • / ´meʒəlis /, Tính từ: vô độ; vô tận, Từ đồng nghĩa: adjective, countless , immeasurable , incomputable , inestimable , infinite , innumerable , uncountable , boundless...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top