Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Larger than” Tìm theo Từ | Cụm từ (76.933) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, every barber knows that, bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó
  • Thành Ngữ:, he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot, chờ hưởng gia tài thì đến chết khô
  • Thành Ngữ:, as large as life, to như vật thật
  • Danh từ: (khoáng chất) bulanggerit, Địa chất: bulanjerit,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, close call, close, cliffhanger , close shave , close squeeze , close thing , hairbreadth escape , heart stopper , narrow escape , narrow squeak...
  • Thành Ngữ:, order a large order, (thông tục) một việc khó
  • Thành Ngữ:, to make broad one's phylactery ( phylacteries ), tỏ ra ta đây là người ngay thẳng chính trực
  • / 'steə'rɔd /, Danh từ: thanh chặn thảm cầu thang, Kỹ thuật chung: tay vịn cầu thang,
  • thanh chặn thảm cầu thang,
  • Thành Ngữ:, large as life, đích thực, không sao nhầm được
  • Thành Ngữ:, no better than, chẳng hơn gì, quả là
  • / ´dʒɔnəθən /, danh từ, táo jonathan (một loại táo ăn tráng miệng), giô-na-than (người mỹ điển hình; (dân tộc) mỹ nhân cách hoá) ( (cũng) brother jonathan),
  • Thành Ngữ:, to enlarge on ( upon ) sth, bàn luận sâu về điều gì
  • / ´stræglə /, danh từ, người đi không theo hàng theo lối, người tụt hậu, (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng lang thang, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag , lagger , lingerer...
  • hình thái ghép có nghĩa là thận: reniform : dạng thận, Y học: (reno-) prefíx chỉ thậ,
  • / ´lɔitərə /, danh từ, người hay đi tha thẩn, người la cà; người hay đi chơi rông, người lảng vảng, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag , lagger , lingerer , poke , procrastinator...
  • Danh từ: xà phòng nước, xà phòng kem, (thông tục) sự nịnh hót; lời nịnh hót, lời nịnh bợ, Từ đồng nghĩa: noun, verb, blarney , cajolery , flattery...
  • Thành Ngữ:, to run like a redshank, chạy rất nhanh
  • Thành Ngữ:, to take up the glove, nhận lời thách thức
  • Thành Ngữ:, to carry the banner, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top