Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make resentful” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.765) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make head against, kháng c? th?ng l?i
  • Thành Ngữ:, to make off, di m?t, chu?n, cu?n gói
  • Thành Ngữ:, to make a day of it, hu?ng m?t ngày vui
  • Thành Ngữ:, to make a run of it, ch?y tr?n, tr?n thoát
  • Thành Ngữ:, to make after, (t? c?,nghia c?) theo du?i, deo du?i
  • Thành Ngữ:, to make an exhibition of oneself, giở trò xấu xa
  • Thành Ngữ:, to make ( suffer ) shipwreck of one's hopes, hy vọng bị tiêu tan
  • Thành Ngữ:, to make a good thing out of something, kiếm chác được ở cái gì
  • Thành Ngữ:, to make hay of, làm đảo lộn lung tung, làm lộn xộn (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to make sb's life a misery, làm cho ai phải quằn quại khổ sở
  • Thành Ngữ:, to make a bid for, tìm cách để đạt được, cố gắng để được
  • Thành Ngữ:, to make an agreement with, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
  • Verb (used with object), -gled, -gling.: to make limp and soiled, Antonyms: adjective, Synonyms: adjective, Từ đồng...
  • , to make a song and dance ( about something ), (thông tục) làm om sòm ầm ĩ (về cái gì)
  • Thành Ngữ:, to make an omelette without breaking eggs, muốn đạt mục đích thì phải chịu gian nan tổn thất
  • Thành Ngữ:, to make oneself agreeable to somebody, cố gắng làm vừa lòng ai, cố gắng làm vui lòng ai
  • Thành Ngữ:, to make a fool of somebody, đánh lừa ai
  • Thành Ngữ:, to make shipwreck, bị thất bại, bị phá sản
  • Thành Ngữ:, to make the best of one's time, tranh thủ thời gian
  • Thành Ngữ:, to make the pot boil, làm ăn sinh sống kiếm cơm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top