Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Me.” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.217) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, bút danh (của một nhà văn), Từ đồng nghĩa: noun, aka , alias , allonym , ananym , anonym , assumed name , false name , fictitious name , nickname , nom de guerre , pen name , professional name...
  • / beit /, Động từ: bớt, giảm bớt, trừ bớt, Danh từ: nước ngâm mềm da (trong khi thuộc da), Ngoại động từ: ngâm mềm...
  • báo nhận chặn, maintenance oriented group-blocking -acknowledgement (mba), báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng, software generated group blocking acknowledgement message, tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phần mềm...
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
  • thời gian thi hành, thời thực thi, thời gian chạy, thời gian thực, thời gian thực hiện, execution-time table or array, bảng hoặc mảng thời gian thi hành, program execution time, thời gian thi hành chương trình, e-time...
  • / ´sɔfəniη /, Danh từ: sự làm mềm; sự hoá mềm, (ngôn ngữ học) sự mềm hoá, tình trạng hoá lẩm cẩm (của người già), Xây dựng: sự làm mềm...
  • / 'beәli /, Phó từ: công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn, vừa mới, vừa đủ, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, to have barely enough time...
  • / ´ɛəriη /, Danh từ: sự làm cho thoáng khí, sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô, sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió, (thông tục) sự phô bày, sự phô trương, it's time...
  • / prə´vaidə /, Danh từ: người cung cấp (nhất là người trụ cột của gia đình), Toán & tin: người cung cấp (dịch vụ, phần mềm...), Điện...
  • bre / swɒn /, name / swɑ:n /, Hình thái từ: Danh từ: (động vật học) con thiên nga, lông tơ thiên nga (để trang điểm..), loại vải dày mặt trong mềm,...
  • / i:'kou'nɔ.me.trist /, danh từ, nhà toán kinh tế,
  • / i:'kou'nɔ.me.trik /, tính từ, thuộc toán kinh tế,
  • Phó từ: rõ rệt, rõ ràng, rất dễ thấy, cảm nhận mạnh mẽ, dứt khoát (về ý kiến, quan điểm..),
  • / i:'kou'nɔ.me.trik.ʃn /, danh từ, nhà toán kinh tế,
  • là sóng âm mà hướng di chuyển của các phần từ môi trường dọc theo phương truyền sóng. sóng siêu âm dọc truyền qua mô mềm.,
  • / prə´naunst /, Tính từ: rõ rệt, rõ ràng, rất dễ thấy, cảm nhận mạnh mẽ, dứt khoát (về ý kiến, quan điểm..), Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / krips /, Tính từ: giòn, (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát, quăn tít, xoăn tít, mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí), (từ mỹ,nghĩa mỹ) diêm...
  • / rai /, Tính từ: nhại, nhăn nhở, ghê tởm, nhăn nhó biểu hiện sự thất vọng (bộ mặt, đặc điểm... của người), (nghĩa bóng) gượng, hài hước một cách châm biếm, hơi chế...
  • / dʒə´kous /, Tính từ: Đùa bỡn, vui đùa; hài hước, khôi hài, Từ đồng nghĩa: adjective, comedic , facetious , funny , jocular , witty , cheerful , frolicsome...
  • / kə'bæl /, Danh từ: Âm mưu, bè đảng, phe đảng (chính trị), Nội động từ: Âm mưu, mưu đồ, Từ đồng nghĩa: noun, scheme...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top