Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Muffer” Tìm theo Từ | Cụm từ (693) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh sách bộ đệm, buffer list entry, khoản mục danh sách bộ đệm, buffer list entry, mục danh sách bộ đệm, buffer list entry, mục nhập danh sách bộ đệm
  • Từ đồng nghĩa: adjective, suffering , wretched , cursed , depressed , distressed , doleful , grieved , impaired , stricken
  • truyền thông dữ kiện, sự chuyển dữ liệu, sự truyền dữ liệu, truyền dữ liệu, data communication buffer, bộ đệm truyền dữ liệu, data communication equipment, thiết bị truyền dữ liệu, data communication network,...
  • (tin học) vào trước ra trước, ( first in first out), fifo, bidirectional fifo (bfifo), fifo hai chiều, fifo buffer, đệm fifo, fifo control register (fcr), bộ ghi điều khiển fifo, first-in first-out (fifo), vào trước ra trước-fifo,...
  • / ˈbʌfər /, Danh từ: (kỹ thuật) vật đệm, tầng đệm; cái giảm xóc, (hàng hải) người giúp việc cho viên quản lý neo buồm, như old buffer, Ngoại động...
  • Thành Ngữ:, not to suffer fools gladly, không chịu nổi những trò ngu xuẩn
  • Thành Ngữ:, to make ( suffer ) shipwreck of one's hopes, hy vọng bị tiêu tan
  • đĩa hoãn xung, đầu hoãn xung, đầu đệm, đầu tăm pông, flat buffer head, đầu tăm pông có dạng phẳng
  • / ´hipəkrit /, Danh từ: kẻ đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, actor , attitudinizer , backslider , bigot , bluffer , casuist , charlatan...
  • / ´glædli /, Phó từ: vui vẻ, sung sướng, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, not to suffer fools gladly, không chịu...
  • / ´neizəl /, Tính từ: (thuộc) mũi, Danh từ: Âm mũi, Y học: thuộc mũi, a nasal sound, âm mũi, to suffer from nasal catarrh, bị...
  • Nghĩa chuyên ngành: tường chung, Nghĩa chuyên ngành: tường phân chia, Từ đồng nghĩa: noun, buffer , dividing line , garden fence...
  • / ə'fi∫ldəm /, danh từ, chế độ quan liêu hành chính, giới viên chức, we suffer from too much officialdom, chúng ta khổ vì chế độ quan liêu hành chánh đè nặng
  • / ´swɔpiη /, Toán & tin: sự hoán đổi, Kỹ thuật chung: hoán đổi, sự hoán vị, sự trao đổi, logical swapping, sự hoán vị logic, buffer swapping, sự...
  • / ,pə:si'kju:ʃn /, Danh từ: sự khủng bố, sự ngược đãi, sự hành hạ; bức hại, Từ đồng nghĩa: noun, to suffer persecution, bị khủng bố, persecution...
  • / im´pɔstə /, như imposter, Từ đồng nghĩa: noun, actor , beguiler , bluffer , charlatan , cheat , con artist , deceiver , empiric , fake , faker , four-flusher , fraud , hypocrite , imitator , impersonator...
  • bộ khuếch đại đệm, bộ khuếch đại đệm, input buffer amplifier, bộ khuếch đại đệm nhập
  • / 'ækni /, Danh từ: mụn trứng cá, viêm nang lông (trứng cá), most of adolescents suffer from acne, hầu hết thanh niên mới lớn đều bị mụn trứng cá
  • Idioms: to be buffeted by the crowd, bị đám đông đẩy tới
  • điều khiển khuôn dạng, format control buffer (fcb), bộ đệm điều khiển khuôn dạng, format control words (fcw), các từ điều khiển khuôn dạng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top