Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “NAPLPS” Tìm theo Từ | Cụm từ (290) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bệnh nhiễmanaplasma,
  • / ¸niə´pɔlitən /, Tính từ: thuộc về xứ naples, (về kem ăn) gồm nhiều lớp khác màu và hương vị, Danh từ: người xứ naples,
  • / ´pænəplid /, tính từ, mặc áo giáp đầy đủ, có đầy đủ trọn bộ,
  • / in´æplikəbəlnis /, như inapplicability,
  • / in´æpəzit /, Tính từ: không thích hợp, không thích đáng, không đúng lúc, lạc lõng, an inapposite remark, một lời nhận xét lạc lõng
  • / ´sainæps /, Danh từ: (giải phẫu) khớp thần kinh (như) synapsis, Y học: liên hợp thần kinh,
  • Tính từ: chưa thực hiện, không được áp dụng; không được thi hành, ( + for) chưa có ai làm đơn xin, unapplied revenue, doanh thu chưa thực...
  • / im¸prækti´kæliti /, danh từ, tính không thực tế, Điều không thực tế, Từ đồng nghĩa: noun, unworkability , uselessness , inapplicability , impossibility , worthlessness
  • / ´ʃɔ:¸tempəd /, Tính từ: hay cáu, nóng, Từ đồng nghĩa: adjective, cranky , grouchy , grumpy , huffy , irascible , irritable , snappish , testy , touchy
  • / ´snipi /, như snippety, Từ đồng nghĩa: adjective, abrupt , blunt , brief , brusque , churlish , gruff , impertinent , rude , sharp , sharp-tongued , snappish , snippety , assuming , assumptive , audacious ,...
  • chất lỏng không pha nước dạng đặc (dnapl), là những chất lỏng không pha nước như các dung môi có chứa khí hydro-cacbon được khử bằng clo hoặc những lớp dầu với trọng lượng lớn hơn 1,0 chìm dưới...
  • chất lỏng không pha nước dạng đặc (dnapl), là những chất lỏng không pha nước như các dung môi có chứa khí hydro-cacbon được khử bằng clo hoặc những lớp dầu với trọng lượng lớn hơn 1,0 chìm dưới...
  • Danh từ số nhiều của .synapsis: như synapsis,
  • bệnh nấm haplosporangium,
  • số nhiều củaplasmodium,
  • / ʌn´θæηkful /, Tính từ: không biết ơn, không cám ơn, vô ơn, bạc nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, unappreciative , ungrateful , unthanking , unappreciated,...
  • / ¸ʌnæpri´hensiv /, tính từ, không e sợ, không sợ, không thông minh, đần độn, to be unapprehensive of danger, không sợ nguy hiểm, unapprehensive mind, trí óc đần độn
  • / ʌn´fɔ:tʃənitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unluckiness , untowardness
  • / ʌn´lʌkinis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , untowardness
  • / 'lʌklis /, Tính từ: không may, rủi ro, xui xẻo, Từ đồng nghĩa: adjective, hapless , ill-fated , ill-starred , star-crossed , unhappy , unlucky , untoward
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top