Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Newspeak” Tìm theo Từ | Cụm từ (9) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- quảng cáo báo chí, newspaper advertising bureau, sở quảng cáo báo chí
- Thành Ngữ:, national newspapers, báo chí lưu hành khắp nước
- / 'nju:zpeipə /, Danh từ: báo, Kỹ thuật chung: báo, Từ đồng nghĩa: noun, daily newspaper, báo hằng ngày, biweekly , bulldog , community...
- / tə'dei /, Danh từ: hôm nay, ngày này, ngày hôm nay, today's newspaper, báo hôm nay, ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này, Phó từ: vào ngày này,
- / ´wɔdʒ /, Danh từ: ( + of something) (thông tục) một miếng lớn, một khối lượng lớn, wodges of old newspaper, những đống lớn báo cũ
- / bi´toukn /, Ngoại động từ: báo hiệu, chỉ rõ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, argue , attest , bespeak , mark , point...
- Phó từ: không tả xiết, không thể nói ra được, không thể tả được, an unspeakably vile habit, một thói quen đê tiện không thể nói...
- Danh từ: sự kiện quan trọng,
- ngoại động từ: Hình Thái từ: Nghĩa chuyên ngành: đặt trước, Từ...
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Overlove
103 -
OGC
46 -
Min
25 -
Mon
17 -
Static RAM
15 -
Well-rounded
14 -
Respective
13 -
Laid-back
13 -
Healing
13 -
View
12 -
Skill
12 -
Sizable
12 -
Mass
12 -
In order
12 -
Getting
12 -
Emotional
12 -
Educate
12 -
Done
12 -
Bias
12 -
Zero
11 -
My
11 -
In light of
11 -
Deprivation
11 -
Blah
11 -
Video Source
10 -
Urbanise
10 -
Proximity
10 -
Power up
10 -
Fuck
10 -
Foyer
10 -
Chat
10
-
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này