Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Newspeak” Tìm theo Từ | Cụm từ (9) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quảng cáo báo chí, newspaper advertising bureau, sở quảng cáo báo chí
  • Thành Ngữ:, national newspapers, báo chí lưu hành khắp nước
  • / 'nju:zpeipə /, Danh từ: báo, Kỹ thuật chung: báo, Từ đồng nghĩa: noun, daily newspaper, báo hằng ngày, biweekly , bulldog , community...
  • / tə'dei /, Danh từ: hôm nay, ngày này, ngày hôm nay, today's newspaper, báo hôm nay, ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này, Phó từ: vào ngày này,
  • / ´wɔdʒ /, Danh từ: ( + of something) (thông tục) một miếng lớn, một khối lượng lớn, wodges of old newspaper, những đống lớn báo cũ
  • / bi´toukn /, Ngoại động từ: báo hiệu, chỉ rõ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, argue , attest , bespeak , mark , point...
  • Phó từ: không tả xiết, không thể nói ra được, không thể tả được, an unspeakably vile habit, một thói quen đê tiện không thể nói...
  • Danh từ: sự kiện quan trọng,
  • ngoại động từ: Hình Thái từ: Nghĩa chuyên ngành: đặt trước, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top