Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Palois” Tìm theo Từ | Cụm từ (632) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sét halosit, haloisit, Địa chất: haloizit (khoáng vật sét al2si2o5(oh)4.2h2o),
  • metahaloisit,
  • trường galoa, trường galois,
  • / li´pəlisis /, Danh từ: (hoá học) sự phân giải lipit, Y học: sự hủy lipid, Kinh tế: sự phân giải lipit, sự phân giải...
  • / ´pætwa: /, Danh từ, số nhiều .patois: Từ đồng nghĩa: noun, thổ ngữ; tiếng địa phương, argot , cant , jargon , lingo , vernacular , dialect , idiom , lexicon...
  • / ´peipəlist /, danh từ, người theo chủ nghĩa giáo hoàng,
  • / mə´nɔpəlist /, Danh từ: người độc quyền; người tán thành chế độ tư bản độc quyền, Tính từ: Độc quyền, Kinh tế:...
  • / ´ælkə¸lɔid /, Danh từ: (hoá học) ancaloit, Y học: ancaloit một trong các nhóm kbác nhau của các chất chứa nítrogen, Từ đồng...
  • / ´sʌpəlnis /, danh từ, tính mềm, tính dễ uốn; tính dẻo, tính không cứng (của kim loại), tính mềm mỏng, tính hay luồn cúi, tính quỵ luỵ, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility...
  • sự định lượngancaloit,
  • ancaloit nhân tạo,
  • ancaloit ,thi hài,
  • Danh từ: (hoá học) haloit, chất tựa muối, dạng halogen dẫn xuất từ halogen dạng muối, halogen,
  • / bə´listik /, Kỹ thuật chung: đạn đạo, đạn đạo học, đường đạn, ballistic computer, máy tính đường đạn, ballistic flyby, chuyến bay đường đạn, ballistic trajectory, quỹ...
  • / ´æmpəlnis /, danh từ, sự rộng, sự lụng thụng, sự phong phú, sự dư dật,
  • / ´prɔpəlis /, Danh từ: keo ong,
  • / ə´krɔpəlis /, Danh từ: Xây dựng: acrôpôn, vệ thành, Kỹ thuật chung: cấm thành,
  • / ´sʌpəlis /, tính từ, không có ăn tối,
  • Danh từ: (quân sự) tên lửa đạn đạo, Từ đồng nghĩa: noun, cruise missile , exocet missile , icbm , intercontinental ballistic missile , intermediate range ballistic...
  • / kɔz´mɔpəlis /, Danh từ: thành phố quốc tế, Xây dựng: thế hội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top