Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “S hand” Tìm theo Từ | Cụm từ (210.667) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, overplay one's hand, quá liều lĩnh, bạo tay
  • Thành Ngữ:, to fly off the handle, nổi cơn tam bành
  • tiền mặt tự chở, cash-and-carry store, cửa hàng tiền mặt tự chở, cash-and-carry system, chế độ tiền mặt tự chở, cash-and-carry wholesale, bán sỉ theo phương thức...
  • Thành Ngữ:, heavy hand, bàn tay s?t, s? d?c tài chuyên ch?
  • Thành Ngữ:, hat in hand, ith one's hat in one's hand
  • bệnh hand-schuller-christian, bệnh u vàng xương toàn thân,
  • Phó từ: Từ đồng nghĩa: adverb, single-handedly , singly , solely , solo
  • Idioms: to be behindhand with his payment, chậm trễ trong việc thanh toán(nợ)
  • Thành Ngữ:, to be beforehand with something, làm trước, đoán trước, biết trước
  • Thành Ngữ:, from hand to hand, t? ngu?i này truy?n sang ngu?i khác
  • Thành Ngữ:, to know a hawk from a handsaw, o know one's way about
  • Thành Ngữ:, the devil makes work for idle hands, nhàn cư vi bất thiện
  • Tính từ: một đối một, công khai, thẳng thắn, Từ đồng nghĩa: adjective, candid , direct , downright , forthright...
  • Thành Ngữ:, to come in handy, đến đúng lúc, đến vào lúc cần thiết
  • Thành Ngữ:, to sit on one's hands, (t? m?,nghia m?) du?c v? tay thua th?t
  • Thành Ngữ:, to have one's hands tied, b? trói tay ( (nghia den) & (nghia bóng))
  • Thành Ngữ:, not to know a hawk from a handsaw, dốt đặc không biết gì hết
  • Thành Ngữ:, to have sb's blood on one's hands, ch?u trách nhi?m v? cái ch?t c?a ai
  • / ə'fə:m /, Động từ: khẳng định, xác nhận; quả quyết, (pháp lý) xác nhận, phê chuẩn, Hình thái từ: Toán & tin:...
  • Thành Ngữ:, to gain ( get , have ) the upper hand, o have the better hand
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top