Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sóc” Tìm theo Từ | Cụm từ (44.869) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´venəməs /, Tính từ: có nọc, tiết ra nọc độc (rắn, bò cạp..), (nghĩa bóng) nham hiểm, độc địa, chua cay, Y học: tiết nọc độc, Từ...
  • hoá chất hữu cơ tổng hợp (socs), là các hoá chất hữu cơ nhân tạo. một số dễ bay hơi, số khác lại có khuynh hướng hoà tan trong nước thay vì bốc hơi.
  • Tính từ: gốc, căn bản, (chính trị) cấp tiến, (toán học) căn, (thực vật học) (thuộc) rễ; mọc ở rễ, (ngôn ngữ học) gốc, (thuộc)...
  • phần tử, (số nhiều) cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học), associate elements, phần tử kết hợp, attribute elements, phần tử thuộc tính, class of conjugate elements,...
  • Danh từ: (thực vật học) nấm cục, nấm truyp (loại nấm ăn có nhiều hương vị, mọc ngầm dưới đất), kẹo mềm làm bằng hỗn hợp sôcôla, nấm cục,
  • hoá chất hữu cơ tổng hợp (socs), là các hoá chất hữu cơ nhân tạo. một số dễ bay hơi, số khác lại có khuynh hướng hoà tan trong nước thay vì bốc hơi.
  • / beis /, Danh từ: cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, chỗ dựa, điểm tựa, Đáy, chân đế, căn cứ, (toán học) đường đáy, mặt đáy, (toán học) cơ số, (ngôn ngữ học) gốc...
  • / ´hə:bl /, Tính từ: (thuộc) cỏ, (thuộc) thảo mộc, Danh từ: sách nghiên cứu về thảo mộc, Y học: sách dược thảo,...
  • điện tử auger, auger electron microscopy (aem), phép hiển vi điện tử auger, auger electron spectroscopy (aes), phổ học điện tử auger
  • / əˈkyut /, Tính từ: sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính, buốt, gay gắt, kịch liệt, sâu sắc, (y học) cấp tính, (toán học) nhọn (góc), cao; the thé (giọng, âm thanh), (ngôn...
  • mạng bằng digital, mạng bằng số, international plesiochronous digital network, mạng bằng digital sai bộ quốc tế, semi-synchronous digital network, mạng bằng digital bán đồng bộ, international plesiochronous digital network,...
  • / ,deskwə'mei∫n /, Danh từ: sự bóc vảy; sự tróc vảy, Hóa học & vật liệu: bóc vảy, tróc vảy, Kỹ thuật chung: sự...
  • Danh từ: (hoá học) coocticoit, Y học: cocticoid,
  • Danh từ: vòm sọ; nắp sọ, vòm sọ., vòm sọ,
  • góc vượt, góc ngẩng, góc độ cao, góc dốc lên, góc đứng, góc nâng, góc tà, góc nâng, elevation-angle error, sai số góc ngẩng, elevation angle scintillation, sự nhấp nháy của góc nâng, elevation-angle error, sai số...
  • / ´pjuəri¸faiə: /, Danh từ: người làm sạch, người lọc trong, người tinh chế; máy làm sạch, máy lọc trong, máy tinh chế, Hóa học & vật liệu:...
  • điểm đối chiếu, điểm đã cho, điểm gốc quy chiếu, căn nguyên, nguồn gốc, điểm tựa, điểm chuẩn, điểm cơ sở, điểm kiểm tra, điểm mốc, điểm quy chiếu, điểm thủy chuẩn, mốc chuẩn, điểm...
  • / ´mɔ:fi¸nizəm /, danh từ, (y học) chứng nhiễm độc mocfin, sự nghiện mocfin,
  • cọc mốc cho dốc, tính ổn định của taluy, mái dốc,
  • tấm lọc, bể lọc sinh học, lớp cát, lớp cọc, lớp lọc, tầng lọc, supporting layer of filter bed, lớp đỡ của tầng lọc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top