Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spot ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.026) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: marine insurance, marine transportation insurance, maritime transportation insurance, voyage insurance, phí bảo hiểm vận tải biển, marine insurance premium, đơn bảo hiểm vận...
  • / ´pleino´kɔnveks /, Tính từ: phẳng lồi (thấu kính), Điện lạnh: phẳng lồi, planoconvex spotlight, đèn chiếu phẳng lồi
  • Danh từ: người quân sự độc tài, nhà quân phiệt độc tài tự cho mình là anh hùng cứu nước, Từ đồng nghĩa: noun, big brother , despot , f
  • / ¸ma:ti´net /, Danh từ: người theo kỷ luật chặt chẽ; quân nhân chặt chẽ về kỷ luật, Từ đồng nghĩa: noun, authoritarian , bully , despot , drillmaster...
  • / ´trʌbl¸spɔt /, danh từ, Điểm sôi động (nơi (thường) xuyên xảy ra những sự rắc rối, đặc biệt là ở một nước đang có chiến tranh),
  • Tính từ: (thông tục) rất đúng; chính xác, your budget figures were spot-on this year, những số liệu của anh về ngân sách năm nay là rất...
  • / ə´presə /, Danh từ: kẻ đàn áp, kẻ áp bức, Từ đồng nghĩa: noun, absolute ruler , authoritarian , autocrat , bully , despot , dictator , martinet , persecutor ,...
  • / skɔtʃ /, Tính từ ( .Scotch): (thuộc) người xcốt-len (như) scots, (thuộc) xứ xcốt-len (như) scottish, Danh từ: ( the scotch) nhân dân xcốt-len, ( scotch)...
  • / spɔtə /, Danh từ: người chuyên phát hiện mục tiêu (từ trên máy bay), người chuyên nhận dạng máy bay lạ, máy bay chỉ điểm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) giám thị (chuyên theo dõi công...
  • / ´lepəd /, Danh từ: (động vật học) con báo, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, can the leopard change his spots ?, đánh chết cái nết không chừa, pardine, cheetah...
  • / 'taiərənt /, Danh từ: bạo chúa, kẻ bạo ngược, Từ đồng nghĩa: noun, absolute ruler , absolutist , authoritarian , autocrat , bully , despot , dictator , hitler...
  • / və:´dʒiniti /, như virginhood, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , chasteness , cleanness , continence , honor , immaculacy , innocence , integrity , maidenhood , purity , restraint , sinlessness , spotlessness...
  • / ´ɔ:təkræt /, Danh từ: người chuyên quyền, Từ đồng nghĩa: noun, authoritarian , caesar * , despot , fascist , hitler , overlord , totalitarian , tyrant , dictator...
  • / 'despɔt /, Danh từ: kẻ chuyên quyền, bạo chúa, Từ đồng nghĩa: noun, autocrat , hitler , monocrat , oppressor , slavedriver , tyrant , big brother , f
  • / ´spouks¸wumən /, danh từ, số nhiều spokeswomen (giống đực) .spokesman, nữ phát ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, mouth , spokesman , spokesperson
  • / spɔn´teiniəsnis /, như spontaneity,
  • / ´ouvə¸lɔ:d /, Danh từ: chúa tể, lãnh chúa, Từ đồng nghĩa: noun, a feudal overlord, lãnh chúa phong kiến, chief , czar , despot , emperor , ruler , suzerain ,...
  • passenger transportation, passenger delivery,
  • / 'fʌs,bʌʤit /, như fuss-pot,
  • / zɑ: /, Danh từ: (sử học) vua nga, nga hoàng, Từ đồng nghĩa: noun, autocrat , despot , leader , ruler , tsar , tzar , baron , emperor , king , monarch , tycoon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top