Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take the role of” Tìm theo Từ | Cụm từ (71.951) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thư mời thầu, a letter /notification giving brief details of the project and requesting prospective bidder to participate the bidding process, thư/thông báo bao gồm các nội dung tóm
  • past của undertake,
  • (the scots) take,
  • phần tử chấp hành (rơle),
  • quá trình catarole,
  • axit betaketobutyric,
  • / ´ba:kə¸rɔl /, như barcarole,
  • past part của undertake,
  • sự chuyển tiếp, sự tiếp âm, sự bảo vệ bằng rơ le, Danh từ: sự chuyển tiếp, sự tiếp âm; sự bảo vệ bằng rơle; sự đặt rơle...
  • thời gian ngừng (liên lạc), thời gian nhả hãm, thời gian nhả (rơle),
  • Idioms: to be vastly mistaken, lầm to
  • Danh từ: (văn học) phép ngoa dụ, Từ đồng nghĩa: noun, hyperbole , overstatement , tall talk
  • điện áp hụt, điện áp non, điện áp thiếu, sự kém áp, sự non áp, điện áp thấp, undervoltage release, bộ ngắt điện áp thiếu, undervoltage relay, rơle điện áp...
  • thời gian tác động (rơle), thời gian hoạt động, thời gian làm việc, thời gian vận hành,
  • / ´swi:p¸steiks /, như sweepstake,
  • Danh từ (như) .role: vai (diễn), vai trò,
  • /ˈmaʊntən/, Danh từ: núi, (nghĩa bóng) núi, đống to, Cấu trúc từ: to make mountains of molehills, the mountain has brought forth a mouse, Kỹ...
  • thiết bị lấy mẫu, bottom hole sample taker, thiết bị lấy mẫu dưới đáy giếng
  • Idioms: to take sb over to the other side of the river, chở ai sang bờ sông bên kia
  • Idioms: to be mistaken about sb 's intentions, hiểu lầm ý định của người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top