Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Use up” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.985) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điều khoản bảo hiểm, co-insurance clause, điều khoản bảo hiểm chung
  • Idioms: to be roundly abused, bị chửi thẳng vào mặt
  • Idioms: to do sth for amusement, làm việc gì để giải trí
  • bệnh viêm xương xơ nang toàn thân, bệnh recklinghausen,
  • bệnh viêm xương xơ nang toàn thân, bệnh recklinghausen,
  • phép khử gause, phép khử gauss, phép khử gauxơ,
  • Thành Ngữ:, in the cause of, vì
  • Danh từ, .ranunculi, .ranunculuses: cây mao lương,
  • Thành Ngữ:, capacity house, rạp hát chật ních khán giả
  • hạt cây strychnos nuse - vomica có chứa alkaloid độc strychnic,
  • lệnh dừng, lệnh tạm dừng, optional-pause instruction, lệnh dừng tùy chọn
  • a seldom-used type of constant velocity u-joint., hình minh họa: tập tin:8852lg07.gif,
  • chuột song song, parallel mouse adaptor, bộ thích ứng chuột song song
  • độ cứng mòn, độ cứng marteuse, độ cứng mohs, độ cứng rạch,
  • nồi hơi đun nước, water-heating boiler house, gian nồi hơi đun nước
  • Idioms: to go into the union house, vào nhà tế bần
  • nhà khung, nhà nửa gạch, nửa gỗ, wood frame house, nhà khung bằng gỗ
  • Thành Ngữ:, the lady of the house, bà chủ nhà, nữ chủ nhân
  • bệnh loạn dưỡng xương tuổi thanh xuân, bệnh recklinghausen,
  • Thành Ngữ:, to clean house, quét tước thu dọn nhà cửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top