Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pas” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.962) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thông dụng: Động từ, to drift, to float along, to pass, to elapse
  • compasses, dashboard lamp, gage, gauge, gauge (gage), gauge (metal gauge), gauge or us gage, gauger, instrument, knife, measure, measurer, measuring device, measuring element, measuring instrument, measuring instruments, measuring unit, meter, metering...
  • Thông dụng: Danh từ: pillar; column, mast; pole, cột buồm, a mast, cột báo, column in the newspaper, cột đèn, light pole
  • Thông dụng: we, us, pals, bọn chúng mình đi chơi đi, let's pals go for a walk
  • Thông dụng: Danh từ: rough measure, rough extent, rough estimate, roughly estimated stage, eventuality, case, contingency, Động từ: to stop...
  • Tính từ: diagonal, bias, slanting, oblique, crossed, crosswise, crisscross, Danh từ: diagonal cloth, bias piece, crossed, skew, paddle, cắt chéo mảnh vải, to cut a piece...
  • Thông dụng: Danh từ: owner, proprietor, master, employer, boss, host, Tính từ: main, principal, chủ hiệu buôn, the owner of a shop, a...
  • Danh từ: rose, rose, commission, cửa sổ hình hoa hồng, rose window, hoa hồng gió, wind rose, hoa hồng la bàn, compass rose, phần trăm hoa hồng, commission percentage
  • Danh từ: permit; license, licence, licence or us license, license, permit, site license, laisser-passer, license or licence, patent, permit, warrant, giấy phép mang vũ khí, permit for carrying fire-arms, giấy...
  • Thông dụng: distance; space; measure
  • Thông dụng: danh từ, south vietnamese pajamas
  • Động từ, Tính từ: paralysed; paralytic, palsy, paralysis, paralytic, recessive, to rank; to assort, biệt liệt cả người, paralysed in body, liệt chân bắt chéo, crossed leg palsy, liệt não, cerebral...
  • Thông dụng: Động từ, to run fast; to hasten
  • Động từ: to chock, to make fast with, to cut in deliberately, to block, Danh từ: choke, block, block, built-in, cleat, cram, cut-in (printing), include, jam, key, pack, scotch,...
  • Thông dụng: (từ cũ) east palace., crown prince's residence., crown prince.
  • Danh từ.: density., measuring surface, area of bearing, surface of measurement, closeness, consistence, density, intensity, massiness, mật độ lưu thông, traffic density.
  • Danh từ: case; time, when; while, Động từ, when, gas, gaseous, gassy, đôi khi, at times, khi cần, in case of need, tôi đi chơi khi cô ta đang học, i go around while she was studying, to slight; to despise,...
  • Thông dụng: Danh từ.: cylindric bamboo tank, basket, to flop with a thudding noise, to hit hard., bịch thóc, a paddy cylindric bamboo tank, vứt bịch bao bột xuống thềm,...
  • Thông dụng: Danh từ: pass, hurdle, ordeal, trial, Tính từ: rotten, aerated and loose, ải nam quan, nam quan pass, quân trú phòng ở...
  • Danh từ: tray, basin, clipboard, pallet, tray, trough, khay trà, tea tray, khay dùng một lần, expendable pallet, khay dùng một lần, nonreusable pallet, khay dùng một lần, one-way pallet, khay nâng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top