Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bả matít” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.543) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (thực vật học) clématite
  • (thực vật học) clématite de Chine
  • (thực vật học; dược học) clématite de Chine
  • Mercure. Mercuriel. Thuốc mỡ thuỷ ngân (dược học) pommade mercurielle Viêm miệng thuỷ ngân (y học) stomatite mercurielle.
  • Pragmatique chủ nghĩa thực dụng pragmatisme ; Người theo chủ nghĩa thực dụng ��pragmatiste.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) conditions climatiques ; temps. Thiên thời địa lợi nhân hòa ba nhân tố để chiến thắng le temps, la conformation favorable du terrain et la concorde nationale, les trois facteurs de la victoire bệnh thiên thời (từ cũ, nghĩa cũ) épidémie saisonnière.
  • Mathématiques. Toán học thuần túy mathématiques pures ; Toán học ứng dụng mathématiques appliquées chủ nghĩa toán học (triết học) mathématisme ; Nhà toán học mathématique. Lô-gích toán học ��logique mathématique.
  • Faire une évaluation (estimation) approximative.
  • Faire un calcul approximatif, calculer approximativement
  • Adogmatique chủ nghĩa phi giáo điều adogmatisme
  • (ít dùng) normatif Khoa học chuẩn tắc science normative
  • Mục lục 1 Norme 2 (nghệ thuật) canon 3 (khoa đo lường) étalon 4 (toán học) directeur 5 Normatif Norme Chuẩn ngôn ngữ norme du langage (nghệ thuật) canon (khoa đo lường) étalon (toán học) directeur Đường chuẩn ligne directrice Normatif Ngữ pháp chuẩn grammaire normative
  • Ultimatif; ultime. Công hàm tối hậu note ultimative.
  • Exclamatif; interjectif Câu cảm thán phrase exclamative Dạng cảm thán (ngôn ngữ học) forme interjective
  • mèche, article; somme (souvent ne se traduit pas), matière; discipline (souvent ne se traduit pas), món tóc, une mèche de cheveux, món hàng, article de marchandise;, món nợ, dette;, món tiền, somme d'argent, món toán, mathématiques, ăn...
  • Traiter ; transformer Chế biến quặng traiter le minerai Chế biến nguyên liệu transformer les matières premières công nghiệp chế biến industrie de transformation
  • Sommaire; schématique. Bản trình bày sơ lược exposé sommaire (schématique).
  • Ébaucher, jeter l\'ébauche, esquisser Phác ra một kế hoạch ébaucher un projet Phác một nụ cười trên môi esquisser un sourire Approximatif Tính phác calcul approximatif Phang phác (redoublement, sens atténué)
  • Mục lục 1 (động vật học) carapace (de tortue) 2 Sépion; os (de seiche) 3 Rouf (d\'une barque...) 4 Bêche; louchet 5 (thực vật học) abricot, abricotier 6 (thực vật học) sinocalamus (espèce de bambou) 7 Entremetteur 8 Le matin 9 Demain (động vật học) carapace (de tortue) Sépion; os (de seiche) Rouf (d\'une barque...) Bêche; louchet (thực vật học) abricot, abricotier (thực vật học) sinocalamus (espèce de bambou) Entremetteur Le matin Hôm mai ��matin et soir Demain Cái mai nhỏ bêchette Xới bằng mai bêcher
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top