Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tiền ngữ” Tìm theo Từ (2.605) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.605 Kết quả)

  • けっていせいげんごう - [決定性言語]
  • コンテキストせっとうぶ - [コンテキスト接頭部]
  • けっていてきぶんみゃくじゆうぶんぽう - [決定的文脈自由文法]
  • こうど - [高度], せんしん - [先進]
  • ごく - [語句], く - [句] - [cÚ], cụm từ (ngữ) có ý nghĩa sâu sắc: 意義深い語句, cụm từ (cụm từ ngữ) thường được sử dụng bằng tiếng anh: 英語でよく使われる語句, cụm từ (ngữ) tương đương...
  • おもてプロセス - [表プロセス]
  • てんにょ - [天女] - [thiÊn nỮ], せんにゅ - [仙女] - [tiÊn nỮ], vũ điệu của các thiên thần/ vũ điệu của các tiên nữ: 天女の舞
  • しはらいしゅだん - [支払手段], しはらいしゅだん - [支払い手段], category : 対外貿易
  • せんしんこく - [先進国], nước tiên tiến trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật: 科学技術面での先進国
  • めいもくてきしはらい - [名目的支払], category : 対外貿易
  • さいせんたん - [最先端], con rôbốt này được chế tạo theo kỹ thuật tiên tiến nhất.: このロボットは最先端の技術を駆使して作られている。
  • こうど - [高度]
  • アセンブラげんご - [アセンブラ言語], アセンブリげんご - [アセンブリ言語]
  • ひょうおん - [表音] - [biỂu Âm], おんせいがく - [音声学], イントネーション, phiên âm ngữ âm học: 表音式に綴る, thợ in bản in phiên âm: 表音速記者, trong lĩnh vực ngữ âm học: 音声学の方面で,...
  • バイリンガル
  • かんご - [漢語], tiếng anh vốn xuất phát từ tiếng hán (hán ngữ): 漢語系の英語
  • がいこくご - [外国語], がいご - [外語] - [ngoẠi ngỮ], trường cao đẳng ngoại ngữ kinh doanh tokyo: 東京ビジネス外語カレッジ, trường đại học ngoại ngữ: 外語大学
  • ぶんみゃく - [文脈], コンテクスト, bối cảnh chính trị: 政治的文脈, Đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh.: 文脈から意味を推測する
  • いんご - [韻語]
  • マルチリンガル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top