Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ACC application control code ” Tìm theo Từ | Cụm từ (635) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n モールスふごう [モールス符号]
  • n ジップコード
  • Mục lục 1 v5u 1.1 へしあう [圧し合う] 2 v1 2.1 おしつける [押しつける] 2.2 おしつける [押し付ける] 3 v5s,vt 3.1 おす [押す] 4 v5k 4.1 こづく [小突く] 5 v5s,arch 5.1 へす [圧す] v5u へしあう [圧し合う] v1 おしつける [押しつける] おしつける [押し付ける] v5s,vt おす [押す] v5k こづく [小突く] v5s,arch へす [圧す]
  • arch,uk の [乃]
  • arch れんこう [連亘]
  • arch こうこ [亘古]
  • n,arch どうじょう [道場]
  • arch いえなきこ [家なき子]
  • arch へいえい [陛衛]
  • arch きよう [崎陽]
  • n,arch うれ [末]
  • arch しんごん [眞言]
  • n,arch うら [末]
  • arch あぼう [蛙黽]
  • n かほう [家法]
  • n てん [典] せいてん [成典]
  • Mục lục 1 v1 1.1 めいじる [命じる] 1.2 おおせつける [仰せ付ける] 1.3 おおせつける [仰せつける] 2 vs-s 2.1 せいする [制する] 3 v5z 3.1 めいずる [命ずる] 4 v5m,arch 4.1 しむ [占む] v1 めいじる [命じる] おおせつける [仰せ付ける] おおせつける [仰せつける] vs-s せいする [制する] v5z めいずる [命ずる] v5m,arch しむ [占む]
  • Mục lục 1 n 1.1 ヒル 1.2 きゅうりょう [丘陵] 1.3 おか [壟] 1.4 おか [丘] 1.5 おか [岡] 1.6 さか [坂] 1.7 こう [岡] 1.8 こやま [小山] 2 arch 2.1 こうりょう [岡陵] n ヒル きゅうりょう [丘陵] おか [壟] おか [丘] おか [岡] さか [坂] こう [岡] こやま [小山] arch こうりょう [岡陵]
  • Mục lục 1 n 1.1 えんすいけい [円錐形] 1.2 えんすい [円錐] 1.3 コーン 2 n,adj-na 2.1 えんすいたい [円錐体] n えんすいけい [円錐形] えんすい [円錐] コーン n,adj-na えんすいたい [円錐体]
  • Mục lục 1 n 1.1 なかご [中子] 1.2 しんずい [心髄] 1.3 しんずい [神髄] 1.4 ちゅうかく [中核] 1.5 しんずい [真髄] 1.6 かくしん [核心] 1.7 しん [芯] 1.8 しん [心] 1.9 ちゅうかく [仲核] 1.10 ちゅうしん [中心] 1.11 がんもく [眼目] 1.12 コア n なかご [中子] しんずい [心髄] しんずい [神髄] ちゅうかく [中核] しんずい [真髄] かくしん [核心] しん [芯] しん [心] ちゅうかく [仲核] ちゅうしん [中心] がんもく [眼目] コア
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top