Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tarp” Tìm theo Từ | Cụm từ (53) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 n,col 1.1 いも [芋] 2 n 2.1 タロウ n,col いも [芋] n タロウ
  • n こい [鯉]
  • n からすのえんどう [烏野豌豆]
  • Mục lục 1 col 1.1 ちんしゃ 2 n 2.1 パイ col ちんしゃ n パイ
  • n ハープ たてごと [竪琴]
  • Mục lục 1 n 1.1 かんせい [陥穽] 1.2 おとしあな [落とし穴] 1.3 トラップ 1.4 わな [罠] 1.5 かんせい [陥せい] 1.6 おとしあな [落し穴] n かんせい [陥穽] おとしあな [落とし穴] トラップ わな [罠] かんせい [陥せい] おとしあな [落し穴]
  • n たら [多羅]
  • Mục lục 1 n 1.1 そり [反り] 1.2 まがり [曲がり] 2 n,vs 2.1 ワープ n そり [反り] まがり [曲がり] n,vs ワープ
  • Mục lục 1 n 1.1 すいどうせん [水道栓] 1.2 じゃぐち [蛇口] 1.3 コック 1.4 タップ 1.5 のみくち [飲み口] 1.6 きゅうすいせん [給水栓] 1.7 のみぐち [飲み口] 2 adj-na,adv,n 2.1 とんとん n すいどうせん [水道栓] じゃぐち [蛇口] コック タップ のみくち [飲み口] きゅうすいせん [給水栓] のみぐち [飲み口] adj-na,adv,n とんとん
  • n タール
  • n ねずみとり [鼠取り] ねずみとり [鼠捕り]
  • n ひごい [緋鯉]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 おちいる [落ち入る] 1.2 おちいる [陥る] 2 v1 2.1 ひっかける [引っかける] 2.2 ひっかける [引っ掛ける] v5r おちいる [落ち入る] おちいる [陥る] v1 ひっかける [引っかける] ひっかける [引っ掛ける]
  • n にしきごい [錦鯉]
  • Mục lục 1 v5m 1.1 たわむ [撓む] 1.2 ゆがむ [歪む] 1.3 ひずむ [歪む] 1.4 いがむ [歪む] 2 v5r 2.1 そる [反る] 2.2 そりかえる [反り返る] 3 v1,vt 3.1 いがめる [歪める] 3.2 そらせる [反らせる] 3.3 ゆがめる [歪める] 4 v5s,vt 4.1 そらす [反らす] v5m たわむ [撓む] ゆがむ [歪む] ひずむ [歪む] いがむ [歪む] v5r そる [反る] そりかえる [反り返る] v1,vt いがめる [歪める] そらせる [反らせる] ゆがめる [歪める] v5s,vt そらす [反らす]
  • Mục lục 1 n 1.1 たていと [縦糸] 1.2 たていと [経糸] 1.3 たていと [経] n たていと [縦糸] たていと [経糸] たていと [経]
  • n わさ [輪差]
  • n まごい [真鯉]
  • n こいのぼり [鯉幟] こいのぼり [鯉のぼり]
  • n こいのぼり [鯉のぼり] こいのぼり [鯉幟]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top