Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “An-ten” Tìm theo Từ (1.441) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.441 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the upper ten, tầng lớp quý tộc
  • có thể địa chỉ hóa,
  • sẵn dùng,
  • có thể rút ra, có thể tháo ra,
  • mang tính kinh nghiệm, tự tìm tòi,
  • có khả năng tạo trang,
  • nhóm mười nước,
  • nhóm mười nước,
  • linh hoạt, mềm,
  • song song,
  • khả chuyển, di động, linh động,
  • có thể phục hồi,
  • có thể thực hiện được, có thể chạy được,
  • vào lại được,
  • trung tâm,
  • Danh từ: bút, cây bút, sự viết, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, bút lông chim (ngỗng), chỗ quây; bãi rào kín (để nhốt trâu,...
  • / ti:n /, Danh từ: bi ai; thương tâm; đau buồn; phẫn nộ, Động từ: chọc tức; làm cho tức giận; làm nổi giận, buồn bực; đau lòng; khó chịu,
  • / tɪn /, Danh từ: thiếc, tấm sắt tay (sắt mạ thiếc), hộp (đồ hộp); lon (như) can, cái được đựng trong hộp, lon, (từ lóng) tiền, Ngoại động từ:...
  • Danh từ, số nhiều .renes: (giải phẫu) học thận, Ngoại động từ: (tin học) viết tắt của rename :...
  • / jen /, Danh từ: Đồng yên (tiền nhật bản), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top