Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fear” Tìm theo Từ (1.687) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.687 Kết quả)

  • cộng dồn trên tài khóa mỗi năm,
  • / fi:l /, tính từ, (từ cổ, nghĩa cổ) trung nghĩa, trung thành, trung thực,
  • / faiə /, Danh từ: quyền thuê đất vĩnh viễn, người có quyền hưởng dụng suốt đời, người được thừa kế,
  • / weə /, Danh từ: sự mang; sự dùng; sự mặc quần áo, (nhất là trong từ ghép) những cái để mặc; quần áo, sự hao mòn, sự tổn hại, sự mất chất lượng (do sử dụng gây...
  • free of claim for accident reported),
  • Danh từ: người thuê đất vĩnh viễn,
  • Thành Ngữ:, year after year, hết năm này sang năm khác
  • Thành Ngữ:, year by year, theo thời gian, năm tháng trôi qua
  • mỗi năm,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • / iə /, Danh từ: tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), sự nghe, khả năng nghe, Cấu trúc từ: to be over head and ears in ; to be head over in, to bring...
  • / fɑ: /, Tính từ .farther, .further, .farthest, .furthest: xa, xa xôi, xa xăm, Phó từ .farther, .further, .farthest, .furthest: xa, nhiều, Danh...
  • năm nhuận,
  • động cơ có bánh răng ăn khớp ngoài,
  • Thành Ngữ:, year in , year out, hằng năm, năm nào cũng vậy
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • Thành Ngữ:, so near and yet so far, đến miệng rồi còn để rơi mất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top