Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nerve” Tìm theo Từ (685) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (685 Kết quả)

  • dây thần kinh thắt lưng,
  • dây thần kinh vận động,
  • dây thần kinh cơ da, dây thần kính cơ bì,
  • dây thần kinh mũi-mi,
  • dây thần kinh hiển trong,
  • dây thần kinh cùng,
  • dây thần kinh dưới sườn,
  • dây thần kinh chằng, dây thần kinh hông kheo trong,
  • dây thần kinh co mạch,
  • dây thần kinh giãn mạch,
  • dây thần kinh cảm giác mạch,
  • thần kinh tiền đình - ốc tai,
  • khung ngang,
  • danh từ tuyết hạt,
  • / ´nə:vi /, Tính từ: (thông tục) nóng nảy, dễ cáu, bực dọc, giần giật (cử động); bồn chồn (vẻ), (từ lóng) táo gan; trơ tráo, (từ lóng) khó chịu, làm bực mình, (thơ ca)...
  • dây thần kinh tới,
  • dây thần kinh cụt,
  • thần kinh răng,
  • dây thần kinh hướng tâm, dây thần kinh tới, dây thần kinh tới,
  • dây thần kinh thính giác, dáy thần kinh viii,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top