Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go to bottom” Tìm theo Từ (12.914) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.914 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to go among, di gi?a (dám dông, doàn bi?u tình...)
  • Thành Ngữ:, to go ape, bắt đầu đối xử điên rồ
  • Thành Ngữ:, to go together, di cùng v?i nhau; d?n cùng m?t lúc (tai ho?)
  • Thành Ngữ:, to go behind, xét l?i, nh?n d?nh l?i, nghiên c?u, tìm hi?u (v?n d? gì)
  • Idioms: to go broody, muốn ấp trứng
  • Thành Ngữ:, to go flop, flop
  • bắt đi,
  • đi tới trang,
  • sẵn sàng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to go native, hoà nhập vào cộng đồng bản xứ
  • Idioms: to go ashore, lên bờ
  • Thành Ngữ: trở về, to go back, tr? v?, v?, tr? l?i
  • Idioms: to go bankrupt, phá sản, vỡ nợ, khánh tận
  • Idioms: to go blackberrying, Đi hái dâu
  • Thành Ngữ:, to go blazes !, go
  • Idioms: to go chestnutting, Đi hai trái lật, trái dẻ tây
  • Thành Ngữ:, to go counter, đi ngược lại, làm trái lại
  • Thành Ngữ:, to go aloft, (thông tục) chầu trời, chết
  • Thành Ngữ:, to go up, lên, leo lên, di lên
  • Thành Ngữ:, to go phut, phut
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top