Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “OEF” Tìm theo Từ (21.376) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.376 Kết quả)

  • vận phí trả dứt một lần,
  • thợ lấy dấu,
  • / kik Λp /, Danh từ: (bóng đá) cú phát bóng, (thông tục) sự bắt đầu,
  • bị tạm thôi việc,
  • Tính từ: không dùng được, bỏ đi,
  • sự đốt (lò),
  • Xây dựng: hong, Kỹ thuật chung: phơi, san bằng, treo, gạt miệng (muôi bột), Kinh tế: trững lại,
  • / ´lift¸ɔf /, Danh từ: sự phóng (tên lửa, con tàu vũ trụ), Kỹ thuật chung: sự cất cánh,
  • cất cánh, tự nâng lên, phóng lên, nâng bổng lên,
  • / 'set'ɔ:f /, Danh từ: cái làm nổi bật, cái tôn (vẻ đẹp...) lên, cái để bù vào; đối tượng, (kiến trúc) phần nhô ra, Giao thông & vận tải:...
  • Danh từ: sự cắt đứt,
  • ra khơi (đạo hàng),
  • sự đập nhỏ đất (khuôn đúc),
  • Danh từ: (thông tục) hành động ăn cắp, sự bắt chước/ sao lại vùng về (một cuốn phim...), sự bóc lột về tiền nong (như) đòi...
  • Toán & tin: (máy tính ) sự lấy tròn, sự làm tròn (một số),
  • sự cào (đất), sự cạp (đất), sự cắt ngọn cây gỗ,
  • / 'teikiη'ɔ:f /, sự tháo khỏi, sự xuất phát, sự cất cánh, Danh từ: Đà giậm nhảy, đà, (hàng không) sự cất cánh,
  • bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy di, cuốn di, dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai), nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích, nuốt chửng, nốc, húp sạch, bớt, giảm (giá...), bắt chước; nhại, giễu, (thể dục,thể...
  • / ´teliη¸ɔf /, Danh từ: sự rầy la, sự mắng nhiếc, give somebody a telling-off for something, rầy la ai về cái gì
  • Tính từ: phong lưu, sung túc, may mắn, Nghĩa chuyên ngành: giàu có, thịnh vượng, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top