Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sing praises to” Tìm theo Từ (13.831) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.831 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to ring out, vang lên
  • Thành Ngữ:, to sink oneself, quên mình
  • viên giám định hải quan,
  • chặn đứng vật giá,
  • Danh từ: người chăn nuôi, người trồng trọt, người chăn nuôi, người trồng trọt, a raiser of cattle, một người nuôi súc vật
  • / reizd /, Tính từ: nổi, đắp nổi, nở bằng men (bột...), Cơ khí & công trình: đầu nửa chìm, Kỹ thuật chung: nâng...
  • /breiz/, Danh từ: thịt om, Ngoại động từ: om (thịt...), Hình thái từ: Kinh tế: om, thịt om,...
  • / ´pɛəri:z /, danh từ, số nhiều .parietes, (sinh vật học) thành vách (của một khoang trong cơ thể)
  • Idioms: to be profuse in one 's praises, không tiếc lời khen ngợi
  • Thành Ngữ:, to be drunk to the premises, say mèm, say bí tỉ, say khướt
  • tăng giá lên,
  • giữ giá lên,
  • trợ giá nông sản,
  • giữ giá xuống,
  • Idioms: to be raised to the bench, Được cất lên chức thẩm phán
  • Danh từ (như) .prize: sự nậy, sự bẩy (bằng đòn bẩy), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đòn bẩy, Ngoại động từ: nậy; bẩy lên, cậy lên (như) prize , pry, prise...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top