Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tangle ” Tìm theo Từ (4.093) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.093 Kết quả)

  • / tʌη /, Danh từ: cái lưỡi (người), lưỡi (động vật, làm thức ăn), cách ăn nói, miệng lưỡi, dải nhô ra, vạt nhô ra, tia lửa nhọn đầu, tiếng, ngôn ngữ, Động...
  • / tiηkəl /, Danh từ: tiếng leng keng (chuông...), (thông tục) cú điện thoại, Ngoại động từ: làm cho kêu leng keng, rung leng keng, Nội...
  • / ´tɔgl /, Danh từ: then; nút gỗ (dùng thay cho chiếc cúc trên áo khoác), (hàng hải) cái chốt néo (xỏ vào vòng ở đầu dây để néo dây lại), (kỹ thuật) đòn khuỷu (như) toggle-joint,...
  • hình nón nhận, góc nghiệm thu, góc nhận, góc thu nhận,
  • dao tiện góc,
  • Danh từ: (kỹ thuật) thép góc,
  • góc đầu răng (bánh răng côn),
  • trụ chống ở góc, trụ ốp góc, trụ ốp tường ở góc,
  • cái đục khủyu,
  • viên gạch vát góc (khuyết góc),
  • máy nén góc,
  • dụng cụ đo góc, giác kế, vòng ngắm, thước đo góc,
  • máy mài góc,
  • mộng góc, sự ghép mộng góc,
  • đòn (bẩy) góc, đòn khuỷu,
  • góc mật tiếp,
  • góc trụ, cột ở góc,
  • thanh đệm chữ l, thanh nẹp chữ l, thanh ốp chữ l, tấm nối góc, tấm ốp góc,
  • thanh chống góc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top