Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tangle ” Tìm theo Từ (4.093) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.093 Kết quả)

  • Tính từ: có đeo vòng (cổ tay, cổ chân),
  • / 'dæηgl, dɔli /, Danh từ: trò chơi treo đu đưa trong chiếc ô-tô,
  • máy nhuộm ngấm ép,
  • / bʌηgl /, Danh từ: việc làm vụng, việc làm cẩu thả, việc làm hỏng, sự lộn xộn, Động từ: làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu, làm hỏng...
  • / 'dæɳgl /,
  • hộp an toàn, khóa điện tử,
  • / 'dʒæηglə /,
  • / 'wæɳglə /, Danh từ: người hay dùng thủ đoạn mánh khoé,
  • độ dài chênh, độ dài chênh,
  • bàn chân rũ,
  • / kæntl /, danh từ, miếng; khoanh, khúc, Đuôi vểnh (của yên ngựa),
  • / 'dægl /, Động từ, lội bùn, kéo lê trong bùn, quét trong bùn (vạt áo),
  • có góc,
  • Tính từ: hào hứng, sôi nổi, Từ đồng nghĩa: adjective, excited , fired up , worked up
  • / ´diηgl /, Danh từ: thung lũng nhỏ và sâu (thường) có nhiều cây, Từ đồng nghĩa: noun, dale , dell , glen
  • tiền tố chỉ một hạch,
  • / ræηkl /, Nội động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) viêm, sưng tấy (vết thương, mụn ghẻ...), giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm khổ sở, Từ đồng nghĩa:...
  • (adj) có rãnh tốc, có mặt tốc (dụng cụ cắt), có rãnh tốc (ở chuôi dụng cụ cắt),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top