Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ARPANET” Tìm theo Từ | Cụm từ (225) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sə:pənt¸gra:s /, danh từ, (thực vật học) cây quyền sâm núi,
  • ốngarantius, ống tĩnh mạch arantius,
  • Tính từ: thực sự, hoàn toàn; hết sức, thậm đại, Từ đồng nghĩa: adjective, an arrant rogue, thằng đại...
  • / kən'treəriənt /, Tính từ: trái ngược; chống đối lại,
  • mạng arcnet,
  • thực thể tham số, parameter entity reference, tham chiếu thực thể tham số
  • thuốc dẫn xuất củaparacetamol.,
  • / ´tə:pən¸tain /, Danh từ: nhựa thông (chất lỏng không màu, mùi hắc lấy từ nhựa của một số cây, dùng để pha loãng sơn, dùng làm dung môi..), dầu thông (để làm sơn) (như)...
  • giao thức phân đoạn arcnet,
  • Danh từ: kèn clarinet,
  • / ´sə:pən¸tain /, Tính từ: (thuộc) rắn; hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, nham hiểm, uyên thâm, Danh từ: (khoáng chất) xecpentin,...
  • Toán & tin: (giải tích ) parametrix,
  • / ¸mɔnou´vɛəriənt /, Toán & tin: một biến, Kỹ thuật chung: đơn biến, (adj) đơn biến,
  • / ´pærəpitid /, tính từ, (có) xem parapet,
  • / ¸ʌniks´piəriənst /, tính từ, không có kinh nghiệm, không giàu kinh nghiệm, không lão luyện, chưa từng trải; non nớt, chưa trải qua, chưa thể nghiệm; chưa nếm mùi,
  • / i´sjuəriənt /, Tính từ: Đói khát, thèm muốn,
  • / lʌg'zjuəriənt /, Tính từ: sum sê, um tùm, phong phú, phồn thịnh, hoa mỹ (văn), Xây dựng: um tùm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • mạng tinh thể, mạng lưới tinh thể, crystal lattice parameter, tham số mạng tinh thể, crystal-lattice filter, bộ lọc mạng tinh thể
  • / ´sə:pənt¸tʃa:mə /, danh từ, người dụ rắn, người bắt rắn,
  • tham số địa chỉ, generic address parameter (gap), tham số địa chỉ chung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top