Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ARPANET” Tìm theo Từ | Cụm từ (225) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´presə /, Danh từ: kẻ đàn áp, kẻ áp bức, Từ đồng nghĩa: noun, absolute ruler , authoritarian , autocrat , bully , despot , dictator , martinet , persecutor ,...
  • bộ khuếch đại thông số, Điện: mạch khuếch đại tham số, máy khuếch đại thông số, Kỹ thuật chung: bộ khuếch đại tham số, gallium arsenide parametric...
  • tham số vi phân, mixed differential parameter, tham số vi phân hỗn hợp
  • / bɪˈwɪldərmənt /, Danh từ: sự bối rối, sự hoang mang, Từ đồng nghĩa: noun, bafflement , confusion , daze , discombobulation , disorientation , perplexity , surprise...
  • / 'sə:pənt /, Danh từ: con rắn, (âm nhạc) trompet cổ, Từ đồng nghĩa: noun, the [[[old]]] serpent, con quỷ; (nghĩa bóng) người luồn lọt, thiên the serpent,...
  • Nghĩa chuyên ngành: Để làm chứng điều này, in witness thereof , guarantor has caused this guaranty to be executed a of the ______ day of ______ 20 ____., Để làm chứng điều này, người đảm...
  • / ´pitə´pæt /, Phó từ: có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã, Danh từ: tiếng lộp độp, hổn hển, rain went pit-a-pat, mưa rơi lộp độp,...
  • / pa:´tjuəriənt /, Tính từ: sắp sinh nở, sắp sinh đẻ, (nghĩa bóng) sắp sáng tạo ra, sắp sáng tác ra (trí óc), Từ đồng nghĩa: adjective, big , enceinte...
  • / ´pruəriənt /, Tính từ: ham muốn không lành mạnh; thèm khát nhục dục, Từ đồng nghĩa: adjective, bawdy , carnal , crude , desirous , erotic , fleshly , horny...
  • / ´noublmən /, Danh từ: người quý tộc, người quý phái, Từ đồng nghĩa: noun, archduke , aristocrat , baron , baronet , count , duke , earl , emperor , gentleman...
  • hònarantius,
  • mã đồng nhất hóa, mã nhận dạng, mã xác thực, mã định dạng, dnic ( datanetwork identification code ), mã nhận dạng mạng dữ liệu, pic ( personalidentification code ), mã nhận dạng cá nhân
  • Toán & tin: (đại số ) đại số con, invariant subalgebra, đại số con bất biến, iđêan bất biến
  • , 1. unfortunately, the international skating union seems to select too many arbitraitors to be judges. not as bad as the basketball officials in the 1972 olympics, though., 2. i dunno. was the judge who overturned the murder conviction of margaret knoller...
  • / ¸klæri´net /, Danh từ: (âm nhạc) clarinet, Từ đồng nghĩa: noun, instrument , reed , wind , woodwind
  • / ¸ðɛər´æt /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ở chỗ đó, tại chỗ ấy, do đấy, do thế, vì thế,
  • tế bào paneth,
  • hiệu ứng barnett,
  • / ,kæbə'listik /, Tính từ: (như) cabbalistic, Từ đồng nghĩa: adjective, arcane , cryptic , enigmatic , mystic , mystical , mystifying , occult , puzzling , esoteric , mysterious...
  • / ə´piəriənt /, Tính từ: nhuận tràng, Danh từ: (y học) thuốc nhuận tràng, Y học: nhuận tràng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top