Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Allied group” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.864) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: người đi sau, người đi chậm, người hay la cà, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag...
  • Danh từ: người trì hoãn; người hay chần chừ, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag , lagger , lingerer...
  • dòng lôgic, llg ( logicalline group ), nhóm dòng lôgic, logical line delete symbol, ký hiệu xóa dòng logic, logical line end symbol, ký hiệu cuối dòng logic, logical line group (llg), nhóm dòng lôgic
  • Toán & tin: tâm, cemtrum of a group, tama của nhóm
  • / ´stræglə /, danh từ, người đi không theo hàng theo lối, người tụt hậu, (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng lang thang, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag , lagger , lingerer...
  • nhóm metric, parabolic metric group, nhóm metric parabolic
  • nhóm do, nested do group, nhóm "do" lồng nhau
  • đồng đều trong, cobordism group, nhóm đồng đều trong
  • nhóm liên hợp, conjugate groups of linear substitutions, nhóm liên hợp các phép thế tuyến tính
  • nhóm liên tục, nhóm topo, path of a continuous group, quỹ đạo của nhóm liên tục
  • nhóm vô hạn, discontinuous infinite group, nhóm vô hạn rời rạc
  • đường cạnh, đường gấp khúc, edge path group, nhóm đường gấp khúc
  • / 'lægə /, Danh từ: người đi chậm đằng sau, người biếng nhác, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag , lingerer , loiterer , poke , procrastinator...
  • nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh
  • id của nhóm tiến trình, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh
  • Danh từ: nhóm người cùng địa vị, nhóm người cùng tuổi, nhóm ngang hàng, mix with one's peer group, giao du với nhóm người bằng vai phải lứa, peer group leader, trưởng nhóm ngang hàng,...
  • nhóm sơ cấp cơ bản, nhóm cơ bản, nhóm cơ sở, nhóm cơ bản, lower basic group, nhóm cơ bản dưới
  • nấc thu nhập, nhóm thu nhập, distribution by income group, phân phối theo nhóm thu nhập
  • distributive and allied workers,
  • lưỡng đồng đều, lưỡng đồng điều, dihomology group, nhóm lưỡng đồng đều
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top