Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brown coal” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.495) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vòm treo, kiln with suspended crown, lò có vòm treo
  • pec chưng, nhựa than đá, coal tar pitch, dầu nhựa than đá
  • Thành Ngữ: báu vật tột đỉnh, crown jewels, các món phục sức của vua trong những dịp lễ lộc
  • Idioms: to be thrown out of the saddle, té ngựa,(bóng)chưng hửng
  • Toán & tin: chế độ browse, trình duyệt, Điện tử & viễn thông: bộ duyệt xét, Kinh tế: bộ trình duyệt, network...
  • Idioms: to take in coal for the winter, trữ than dùng cho mùa đông
  • Thành Ngữ:, crown prince, thái tử
  • / 'weist-hai /, Tính từ & phó từ: cao đủ để đến thắt lưng, the grass had grown waist-high, cỏ đã mọc đến thắt lưng
  • Idioms: to be crowned with glory, Được hưởng vinh quang
  • Thành Ngữ:, to drown in blood, nhận chìm trong máu
  • Thành Ngữ:, crowned heads, bọn vua chúa
  • trầm tích tại chỗ, trầm tích tại chỗ, grown in place deposit, trầm tích tại chỗ sa khoáng gốc
  • than đã được nghiền mịn, than pin, nghiền, than bột, than vụn, pulverized coal firing, sự đốt than nghiền
  • / aut'grou /, Ngoại động từ .outgrew, .outgrown: lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn, bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên, hình thái từ:...
  • Danh từ: kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm, Từ đồng nghĩa: noun, browbeater , bulldozer , hector
  • / ´ʌndə¸groun /, tính từ, (thực vật học) còi cọc, (y học) gầy còm, còi, chậm lớn, undergrown child, đứa bé còi
  • đỉnh vòm, section at crown of arch, mặt cắt đỉnh vòm
  • Danh từ: (sinh vật học) tropocolagen, đơn vị phân tử của collagen,
  • Thành Ngữ:, to crown it all, lại thêm nữa là, cuối cùng lại thêm
  • Danh từ: lượng phun ra, Ngoại động từ .outthrew; .outthrown: ném ra, đưa ra, ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top