Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coming up roses” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.118) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ; số nhiều lepidoses: sự sắp xếp những lớp vảy, bệnh da tróc vảy,
  • phím gõ tắt, phím rút gọn, phím tắt, application shortcut key, phím rút gọn ứng dụng, shortcut-key combination, tổ hợp phím tắt
  • Thành Ngữ:, to put somebody up to the ropes, o show somebody the ropes
  • / ´rouz¸ræʃ /, như roseola,
  • Danh từ, số nhiều mioses:, mai'ousi:z, (sinh vật học) sự phân bào giảm nhiễm ( (cũng) meiosis)
  • / ´mid¸stri:m /, danh từ, giữa dòng (sông, suối), to change/swap horses in midstream
  • dầu hỏa thường, dầu hỏa trắng, prime white kerosene, dầu hỏa trắng cao cấp
  • cơ quan rosenmuller, cơ quan hình lược,
  • vận tải hỗn hợp, vận tải liên hợp, vận tải liên hợp, international combined transport, vận tải liên hợp quốc tế
  • / 'sækə /, Y học: (saccharo-) prefix. chỉ đường., saccharose, đường sacaroza
  • / ´rouz¸daiəmənd /, danh từ, viên kim cương hình hoa hồng (như) rose,
  • / i¸fektju´eiʃən /, danh từ, sự thực hiện, sự đem lại, Từ đồng nghĩa: noun, discharge , execution , prosecution
  • / hi´biskəs /, (thực vật học) cây dâm bụt (dâm bụt), hoa dâm bụt, hoa râm bụt, Đồng nghĩa: rosemallow,
  • / ´tɔksi¸kouzis /, Danh từ, số nhiều toxicoses: (y học) chứng nhiễm độc, Y học: bệnh nhiễm độc,
  • tĩnh mạch nền não, tĩnh mạch nền não rosenthal,
  • (dextrosenitrogen) tỉ số d-n, tỉ số dextroza - nitơ,
  • ống cơ quan hình lược, ống cơ quan rosenmuller,
  • Idioms: to take a sniff at a rose, ngửi một cái bông hồng
  • / sæmne'lousis /, Danh từ, số nhiều salmonelloses: (y học) bệnh vi khuẩn xanmon, bệnh nhiễm salmonella,
  • / fai´mousis /, Danh từ, số nhiều .phimoses: chứng hẹp bao qui đầu, Y học: hẹp bao quy đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top