Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cosy” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.478) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chi phí quản lý, chi phí hành chính, general administration cost, chi phí hành chính tổng hợp
  • quản lý kinh doanh, quản lý xí nghiệp, quản lý kinh doanh, business management cost, chi phí quản lý kinh doanh
  • giá sản xuất, chi phí sản xuất, giá thành chế tạo, chi phí sản xuất, phí tổn sản xuất, method of production cost accounting, phương pháp hạch toán chi phí sản xuất, analysis of production cost, phân tích phí tổn...
  • / 'louʃn /, Danh từ: nước thơm (để gội đầu, để tắm), thuốc xức ngoài da, Từ đồng nghĩa: noun, balm , cosmetic , cream , demulcent , embrocation , lenitive...
  • côxphi, hệ số công suất (cosj), Kỹ thuật chung: hệ số công suất, power factor capacitor compensation system, hệ thống bù coxphi bằng tụ, power factor improvement, việc cải thiện coxphi,...
  • / ´kɔ:ti¸zoun /, Danh từ: hormon chữa viêm và dị ứng, Y học: một corticosteroid có tự nhiên dùng chữa bệnh addison và sau phẩu thuật cắt bỏ tuyến...
  • / sai´kousis /, Danh từ: (y học) viêm nang râu, Y học: bệnh sycosis (viêm nang lông do nhiễm trùng),
  • chi phí tổng, chi phí toàn bộ, tổng chi phí, tổng giá phí, tổng phí tổn, average total cost, tổng chi phí trung bình, total cost of production, tổng phí tổn sản xuất
  • phi tổn định trước, phí tổn định trước, phí tổn dự định, phí tổn dự tính, predetermined cost system, chế độ phí tổn định trước, predetermined cost system, chế độ phí tổn định trước
  • / plænd /, Tính từ: có kế hoạch, theo kế hoạch, kế hoạch, planned production, sản xuất có kế hoạch, planned accumulation, sự tích lũy (theo) kế hoạch, planned cost price, giá thành...
  • / ¸beli´kɔsiti /, danh từ, tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance ,...
  • giá ban đầu, giá gốc, giá gốc (chi phí ban đầu), giá lịch sử, nguyên giá, phí tổn gốc, phí tổn lịch sử, phí tổn nguyên thủy, adjusted historical cost, phí tổn lịch sử đã điều chỉnh
  • / kən´tenʃəsnis /, danh từ, tính hay cãi nhau, tính hay gây gỗ, tính hay cà khịa, tính hay sinh sự, Từ đồng nghĩa: noun, combativeness , disputatiousness , litigiousness , scrappiness , bellicoseness...
  • Thành Ngữ: phân tích vốn lãi, phân tích chi phí lợi nhuận, phân tích phí lãi, cost benefit analysis, sự phân tích quan hệ vốn-lãi
  • / ´freskou /, Danh từ, số nhiều frescos, .frescoes: lối vẽ trên tường, tranh vẽ trên tường, bích hoạ, Xây dựng: bích họa, tranh tường kiểu fresco,...
  • / ´fli:si /, Tính từ: xốp nhẹ (mây, tuyết), xù xoắn bồng (tóc), Từ đồng nghĩa: adjective, floccose , flocculent , fluffy , hairy , hirsute , lanose , pileous...
  • / 'lou'praist /, Tính từ: Định giá thấp, Từ đồng nghĩa: adjective, inexpensive , low , low-cost , bargain , cheap , discounted , economical
  • glucosamin,
  • mucosin,
  • rủi ro chiến tranh, rủi ro chiến tranh, cost , insurance , freight and war risk, giá cif cộng rủi ro chiến tranh, war risk clause, điều khoản rủi ro chiến tranh, war risk premium, phí bảo hiểm rủi ro chiến tranh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top