Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Financial accounting” Tìm theo Từ | Cụm từ (619) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: accounting entity,
  • đơn vị hạch toán kinh tế, basic economic accounting unit, đơn vị hạch toán kinh tế cơ bản
  • phương pháp hạch toán, phương pháp kế toán, disparity in accounting method, bất đồng trong phương pháp kế toán
  • mã kế toán, accounting code number, số mã kế toán
  • viết tắt, thời báo tài chính ( financial times),
  • chứng khoán tài chính, redeemable financial securities, chứng khoán tài chính có thể hoàn lại
  • sự kiểm soát kế toán, internal accounting control, sự kiểm soát kế toán nội bộ
  • khái toán, dự toán tài chính, summary financial estimate, tổng khái toán
  • financial internal rate of return, tỷ suất hoàn vốn nội tại về tài chính
  • các trung gian tài chính, non-bank financial intermediaries, các trung gian tài chính phi ngân hàng
  • / ´dɔkjumənt] /, hồ sơ, tài liệu, accounting documents, tài liệu kế toán, activex documents, tài liệu activex, archival documents, tài liệu lưu trữ, bidding documents, tài liệu đấu thầu, closing documents, khép tài liệu,...
  • tư bản tài chính, vốn tài chính, financial capital maintenance, bảo toàn vốn tài chính
  • quyền chọn kỳ hạn, thị trường giao sau, thị trường kỳ hạn, financial futures market, thị trường kỳ hạn các công cụ tài chính, free futures market, thị trường kỳ hạn tự do, monetary futures market, thị...
  • báo cáo tài chính, comprehensive annual financial report, báo cáo tài chính tổng hợp hàng năm
  • trung tâm tài chính, financial centre acceptance credit, thư tín dụng nhận trả của trung tâm tài chính
  • thị trường vốn, thị trường tài chính, domestic financial market, thị trường tài chính trong nước
  • chứng khoán tài chính, công cụ tài chính, hybrid financial instrument, công cụ tài chính lai tạp
  • nhà hoạch định tài chính, nhà quy hoạch tài chính, registered financial planner, nhà quy hoạch tài chính có đăng ký
  • phân tích tỉ suất, phân tích tỷ số, phân tích tỷ suất, financial ratio analysis, phân tích tỷ suất tài chính
  • cố vấn tài chính, tổ chức tư vấn tài chính, independent financial adviser, cố vấn tài chính độc lập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top