Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Financial accounting” Tìm theo Từ | Cụm từ (619) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • one that continually changes strength. analog voltmeter code trouble code read by counting the number of needle deflections on a meter., tín hiệu tương tự,
  • sự đếm điện tử, electronic counting of the marks, sự đếm điện tử các điểm quy chiếu
  • / ə'kauntiη /, Danh từ: sự thanh toán, sự tính toán (tiền nong, sổ sách), sự giải thích, Toán & tin: công tác kế toán, Kỹ...
  • / fai'næn∫l /, Tính từ: (thuộc) tài chính, (về) tài chính, Toán & tin: tài chính, Xây dựng: thuộc tài chính, Từ...
  • tài khoản phụ thuộc,
  • sổ sách kế toán,
  • sự phân mục kế toán,
  • nhân viên giúp việc kế toán,
  • nhiệm vụ kế toán,
  • công ty kiểm toán,
  • thông tin kế toán,
  • trưởng phòng kế toán,
  • toàn bộ các tài khoản kế toán, toàn bộ tài khoản kế toán,
  • chức vụ kế toán,
  • thông lệ kế toán,
  • quy trình kế toán,
  • suất kế toán, mức kế toán, hối suất kế toán, tỉ suất kế toán,
  • nghiên cứu kế toán,
  • công ty kế toán,
  • sự viết, sự ghi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top