Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grow thick” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.480) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to grow down, mọc ngược, mọc đầu xuống dưới
  • Thành Ngữ:, thick as two planks, như thick
  • Thành Ngữ:, ill weeds grow apace, cái xấu lan nhanh, thói xấu dễ bắt chước
  • ni-grô-sin (sơn đen), thuốc nhuộm nigrozin,
  • / ´fetid /, Tính từ: hôi thối, hôi hám, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, corrupt , fusty , grody , gross * ,...
  • / 'grousə /, Danh từ: người bán tạp phẩm (gia vị, chè, đường, cà phê, đồ hộp...), grocer's itch, bệnh eczêma, Kinh tế: người bán tạp phẩm
  • cháy hỏng, Từ đồng nghĩa: verb, become exhausted , exhaust , fatigue , get tired , grow weary , run down , run out of steam , stress out , tire , wear down , wear out , burn
  • ma trận vuông, degenerated square matrix, ma trận vuông suy biến, diagonal of a square matrix, đường chéo của ma trận vuông, inverse of a square matrix ., nghịch đảo của một ma trận vuông, linear grow of square matrix, nhóm...
  • mạch tích hợp lai, mạch lai, optical hybrid circuit, mạch lai quang, precision-balanced hybrid circuit, mạch lai cân bằng chính xác, simple hybrid circuit, mạch lai đơn, thick film hybrid circuit, mạch lai màng dày, thick film...
  • Thành Ngữ:, thick and fast, dồn dập, tới tấp
  • Thành Ngữ:, to give somebody/get a thick car, bạt tai
  • Thành Ngữ:, to have a thick head, d?n d?n, ngu xu?n
  • Thành Ngữ:, to give someone a thick ear, o box someone's ear
  • Thành Ngữ:, as thick as thieves, rất ăn ý với nhau, rất thân
  • Thành Ngữ:, as thick as two short planks, óc đất, rất ngu ngốc
  • kính tấm đúc, thick rough cast plate glass, kính tấm đúc thô dày
  • / ´flætərə /, Danh từ: người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, apple polisher * , backscratcher , booster , bootlicker , brownnose...
  • / ´sikəfənt /, Danh từ: kẻ nịnh hót, kẻ bợ đỡ, người ăn bám, Từ đồng nghĩa: noun, adulator , backscratcher , backslapper , bootlicker , brownnoser * , doormat...
  • Thành Ngữ:, have a thick skull, (thông tục) tỏ ra không thông minh
  • mạch lai màng dày, thick film hybrid circuit substrate, đế mạch lai màng dày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top