Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grownup” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.021) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhóm hydrocarbon, nhóm hyđrocarbon, chlorinated hydrocarbon group, nhóm hyđrocarbon (có thành phần) clo, fluorinated hydrocarbon group, nhóm hyđrocarbon chứa flo
  • nhóm đối tượng tiêu dùng, nhóm mục tiêu, nhóm mục tiêu, nhóm đối tượng tiêu dùng, target group index, chỉ số nhóm đối tượng tiêu dùng, target group index, chỉ số nhóm mục tiêu
  • vành nhóm, integral group ring, vành nhóm nguyên, integral group ring, vành nhóm truyền
  • a group of people that a product is aimed at; advertising of the appeal to this group. ex: you can't sell a product if you don't know the target market.,
  • tiến trình tiền cảnh, quá trình ưu tiên, foreground process group, nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh
  • id nhóm, mã nhóm, effective group id, id nhóm hiệu lực, real group id, id nhóm thực, supplementary group id, id nhóm bổ sung
  • nhóm giải được, locally solvable group, nhóm giải được cục bộ, solvable group variety, đa tạp nhóm giải được, topologically solvable group, nhóm giải được topo
  • báo nhận chặn, maintenance oriented group-blocking -acknowledgement (mba), báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng, software generated group blocking acknowledgement message, tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phần mềm...
  • nhúng váo, phép nhúng, sự nhúng, gắn vào nền [sự gắn vào nền], imbedding of a ring into a field, phép nhúng một vành vào một trường, imbedding of a semi-group into a group,...
  • nhóm bộ đệm, vũng đệm, vùng đệm, cơ cấu điều tiết, dự trữ đệm, group buffer pool (gbp), vũng đệm nhóm, bpdty ( bufferpool directory ), thư mục vùng đệm, buffer pool directory, thư mục vùng đệm, group buffer...
  • danh từ, tinh thần đồng đội, Từ đồng nghĩa: noun, camaraderie , common bond , communion , community , community of interests , cooperation , esprit , fellowship , group loyalty , group spirit , morale...
  • danh từ, nhóm khống chế, nhóm giật dây, Từ đồng nghĩa: noun, brains trust , brain trust , cadre , charmed circle , cohort , in-crowd , infrastructure , in-group , inside , kitchen cabinet , we-group,...
  • / ´groupə /, như grouper,
  • cân bằng tải, sự cân bằng tải, application load balancing, sự cân bằng tải ứng dụng, lbg ( loadbalancing group ), nhóm cân bằng tải, load balancing group (lbg), nhóm cân bằng tải, transaction load balancing, sự cân...
  • nhóm (người) sử dụng, nhóm người sử dụng, nhóm user, nhóm người dùng, bcug ( bilateralclosed user group ), nhóm người sử dụng kín hai bên, bilateral closed user group (bcug), nhóm người sử dụng kín hai bên, closed...
  • nhóm trực giao, extended orthogonal group, nhóm trực giao mở rộng, real orthogonal group, nhóm trực giao thực
  • meta abel, k-step metabelian group, nhóm meta abel bước k, metabelian group, nhóm meta abel, metabelian product, tích meta abel
  • đóng đại số, algebraically closed abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically closed abelian group, nhóm aben đóng đại số
  • Danh từ: nhóm máu, Y học: nhóm máu, blood group antigen, kháng nguyên nhóm máu, blood group secretion, chất tiết nhóm máu
  • dòng lôgic, llg ( logicalline group ), nhóm dòng lôgic, logical line delete symbol, ký hiệu xóa dòng logic, logical line end symbol, ký hiệu cuối dòng logic, logical line group (llg), nhóm dòng lôgic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top