Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grownup” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.021) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: nhóm người cùng địa vị, nhóm người cùng tuổi, nhóm ngang hàng, mix with one's peer group, giao du với nhóm người bằng vai phải lứa, peer group leader, trưởng nhóm ngang hàng,...
  • / ´plei¸skul /, như playgroup,
  • nhóm compact, nhóm compac, locally compact group, nhóm compact địa phương
  • tên nhóm, except group name, tên nhóm except
  • nhóm băng, magnetic tape group, nhóm băng từ
  • máy sưởi, dụng cụ sưởi, heating unit grouping, sự ghép bộ máy sưởi
  • / ´groupiηli /, phó từ, sờ soạng, lần mò; dò dẫm, mò mẫm,
  • bảng phân phối, bảng phân phối điện, group distributing board, bảng phân phối điện
  • đa liên kết, nhiều mắt xích, multilink transmission group (mltg), nhóm truyền đa liên kết
  • nửa nhóm thương, rees's quotient semigroup, nửa nhóm thương rixơ
  • Toán & tin: tâm, cemtrum of a group, tama của nhóm
  • nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh
  • id của nhóm tiến trình, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh
  • lưỡng đồng đều, lưỡng đồng điều, dihomology group, nhóm lưỡng đồng đều
  • phân nhóm, internetwork address sub-group (iasg), phân nhóm địa chỉ liên mạng
  • hủy gom nhóm, tách nhóm, ungrouping items, tách nhóm các đề mục
  • nhóm thông tin, topology information group (tig), nhóm thông tin cấu trúc tô pô
  • cùng thặng dư, đồng thặng dư, equiresidual semi-group, nửa nhóm đồng thặng dư
  • Danh từ: (động vật học) cá mú, cá mú (grouper), cá mú, cá song,
  • nhóm meta abel, nhóm meta aben, k-step metabelian group, nhóm meta abel bước k
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top