Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Happen on” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.159) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: như sao, hình sao, starlike domain, miền giống hình sao, starlike mapping, ánh xạ hình sao
  • Thành Ngữ:, to disappear ( melt , vanish ) into thin air, tan vào không khí, tan biến đi
  • Tính từ: (thông tục) cũ rích, a clapped out car, xe ô tô cũ rích
  • canxi naptenat,
  • chì naptenat,
  • / ´wudzmən /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như woodman, Từ đồng nghĩa: noun, forester , hunter , logger , lumberjack , sawer , trapper
  • đất chứa xanpen,
  • Phó từ: lính quýnh, luống cuống, the mother is searching feverishly for her handicapped daughter, bà mẹ luống cuống đi tìm đứa con gái tật...
  • xét nghiệm máu lấy tứ một vết đâm ở gót chân đề loài trừ sự hiện diện củaphenylke ton - niệu.,
  • Danh từ: người làm mất vui, người phá đám, Từ đồng nghĩa: noun, complainer , dampener , doomsdayer , grinch...
  • / ¸evə´nesəns /, danh từ, tính chóng phai mờ; tính chất phù du, sự biến dần, Từ đồng nghĩa: noun, evaporation , vanishing , disappearance , fade-out , vanishment
  • Nghĩa chuyên ngành: phúc lợi phụ, Từ đồng nghĩa: noun, additional benefit , allowances , benefits , compensation package , employee benefit , extra , gravy , lagniappe...
  • khả vi liên tục, continuously differentiable mapping, ánh xạ khả vi liên tục, space of continuously differentiable function of order k, không gian các hàm khả vi liên tục cấp k
  • ánh xạ ngược, inverse mapping system, hệ ánh xạ ngược
  • / 'i:vzdrɔpə /, Danh từ: người nghe trộm, Kỹ thuật chung: người nghe trộm, Từ đồng nghĩa: noun, wiretapper , hearer , auditor...
  • (saphena) tĩnh mạch hiển,
  • / ´hju:mən¸kaind /, Danh từ: loài người, nhân loại, Từ đồng nghĩa: noun, community , flesh , homo sapiens , human beings , humanity , human species , mortality , mortals...
  • / i´deiʃəs /, tính từ, tham ăn, Từ đồng nghĩa: adjective, gluttonous , hoggish , piggish , ravenous , voracious , avid , greedy , omnivorous , rapacious , unappeasable
  • Thành Ngữ:, to catch someone napping, bắt gặp ai đang ngủ; bắt gặp ai đang làm việc gì; bắt được ai đang lầm lỗi gì; làm một cú bất ngờ đối với ai
  • Thành Ngữ:, to catch sb napping, bắt gặp ai đang chểnh mảng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top